TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
864,764,397,687 |
866,798,123,235 |
875,851,209,651 |
884,448,562,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,581,317,904 |
56,529,922,175 |
8,544,463,651 |
21,377,952,315 |
|
1. Tiền |
16,581,317,904 |
11,505,846,870 |
3,608,322,666 |
9,377,952,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
45,024,075,305 |
4,936,140,985 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
207,183,462,401 |
152,026,430,029 |
172,026,430,029 |
153,526,430,029 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
207,183,462,401 |
|
172,026,430,029 |
153,526,430,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
152,026,430,029 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
514,535,591,181 |
531,021,095,637 |
525,012,305,329 |
539,599,349,905 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,144,985,981 |
180,193,149,823 |
184,229,468,115 |
191,995,018,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,052,308,390 |
11,699,684,337 |
3,920,596,688 |
5,326,999,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
342,931,078,581 |
343,770,695,777 |
341,455,022,297 |
346,874,759,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,592,781,771 |
-4,642,434,300 |
-4,592,781,771 |
-4,597,426,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,197,001,702 |
106,163,529,471 |
149,706,038,680 |
148,935,490,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,197,001,702 |
106,163,529,471 |
149,706,038,680 |
148,935,490,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,267,024,499 |
21,057,145,923 |
20,561,971,962 |
21,009,340,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,830,901 |
58,295,170 |
10,767,254 |
9,116,650 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,863,680,133 |
6,694,903,408 |
6,277,514,143 |
6,681,291,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,333,513,465 |
14,303,947,345 |
14,273,690,565 |
14,318,932,104 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,763,497,598 |
273,499,370,209 |
273,396,560,715 |
272,448,909,265 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,416,037,154 |
78,254,533,280 |
78,907,426,645 |
76,428,778,072 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
82,685,899,154 |
76,524,395,280 |
77,177,288,645 |
76,428,778,072 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,730,138,000 |
1,730,138,000 |
1,730,138,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,697,260,076 |
102,795,295,834 |
102,062,381,614 |
101,329,467,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,096,198,563 |
88,293,916,791 |
87,660,685,041 |
87,027,453,291 |
|
- Nguyên giá |
120,776,090,844 |
110,422,156,433 |
110,422,156,433 |
110,422,156,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,679,892,281 |
-22,128,239,642 |
-22,761,471,392 |
-23,394,703,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,601,061,513 |
14,501,379,043 |
14,401,696,573 |
14,302,014,103 |
|
- Nguyên giá |
17,807,600,782 |
17,807,600,782 |
17,807,600,782 |
17,807,600,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,206,539,269 |
-3,306,221,739 |
-3,405,904,209 |
-3,505,586,679 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
83,650,200,368 |
92,395,628,713 |
91,120,914,394 |
91,063,319,718 |
|
- Nguyên giá |
96,711,243,899 |
107,065,178,310 |
107,065,178,310 |
107,065,178,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,061,043,531 |
-14,669,549,597 |
-15,944,263,916 |
-16,001,858,592 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,262,436,363 |
3,557,474,402 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,262,436,363 |
3,557,474,402 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
53,912,382 |
43,401,699 |
69,869,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
53,912,382 |
43,401,699 |
69,869,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,145,527,895,285 |
1,140,297,493,444 |
1,149,247,770,366 |
1,156,897,471,829 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
415,090,521,438 |
406,775,786,815 |
416,695,115,246 |
427,467,140,451 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
384,171,934,979 |
388,289,447,064 |
398,185,963,701 |
409,622,626,912 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,109,120,695 |
89,553,101,410 |
97,476,196,624 |
107,512,875,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,509,270,583 |
5,439,843,409 |
6,741,012,949 |
5,763,050,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,514,384,825 |
2,558,021,189 |
2,321,669,880 |
2,572,219,835 |
|
4. Phải trả người lao động |
522,252,032 |
510,176,629 |
123,808,212 |
139,331,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,548,627,641 |
98,883,732,671 |
100,015,357,531 |
101,491,001,676 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,044,823,236 |
789,368,324 |
762,530,324 |
741,343,199 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
189,923,455,967 |
190,555,203,432 |
190,745,388,181 |
191,402,804,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,918,586,459 |
18,486,339,751 |
18,509,151,545 |
17,844,513,539 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,093,266,871 |
5,521,020,163 |
5,473,831,957 |
5,426,643,751 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,825,319,588 |
12,965,319,588 |
13,035,319,588 |
12,417,869,788 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
730,437,373,847 |
733,521,706,629 |
732,552,655,120 |
729,430,331,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
730,437,373,847 |
733,521,706,629 |
732,552,655,120 |
729,430,331,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,000,000,000,000 |
|
-294,080,864,709 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
-3,038,869,077 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-7,866,485,920 |
|
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-7,866,485,920 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-296,406,961,063 |
-293,332,120,929 |
-294,115,813,318 |
-297,119,733,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
128,970,966 |
3,203,811,100 |
2,420,118,711 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-296,535,932,029 |
-296,535,932,029 |
-296,535,932,029 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,251,896,204 |
11,261,388,852 |
11,076,029,732 |
10,957,626,458 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,145,527,895,285 |
1,140,297,493,444 |
1,149,247,770,366 |
1,156,897,471,829 |
|