1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,645,574,370,000 |
1,885,194,920,000 |
1,524,034,760,000 |
1,311,576,400,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
37,157,410,000 |
34,902,100,000 |
22,169,340,000 |
12,362,350,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
486,732,690,000 |
753,218,860,000 |
255,550,080,000 |
498,856,720,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
453,813,910,000 |
411,837,140,000 |
394,287,090,000 |
379,074,060,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-147,401,850,000 |
122,765,520,000 |
-201,419,390,000 |
149,356,210,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
180,320,630,000 |
218,616,210,000 |
62,682,380,000 |
-29,573,550,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
153,532,840,000 |
124,921,390,000 |
167,432,710,000 |
101,998,380,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
66,155,210,000 |
13,355,880,000 |
89,845,880,000 |
51,173,390,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,415,687,130,000 |
1,305,155,430,000 |
1,547,932,610,000 |
978,253,800,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
660,424,500,000 |
572,605,630,000 |
686,949,790,000 |
777,330,320,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
185,182,140,000 |
145,091,700,000 |
175,961,720,000 |
141,390,450,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
177,846,670,000 |
143,443,810,000 |
164,016,500,000 |
135,208,890,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
6,181,560,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
7,335,460,000 |
1,647,890,000 |
11,945,220,000 |
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
475,242,360,000 |
427,513,930,000 |
510,988,070,000 |
635,939,870,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
70,931,340,000 |
73,059,660,000 |
-44,182,850,000 |
-22,843,310,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
12,289,180,000 |
15,082,600,000 |
11,519,170,000 |
9,448,650,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
610,708,040,000 |
761,265,840,000 |
1,188,876,780,000 |
525,005,520,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
610,708,040,000 |
761,265,840,000 |
1,188,876,780,000 |
525,005,520,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
-2,576,170,000 |
3,083,010,000 |
-157,980,000 |
1,050,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,169,170,920,000 |
1,276,922,020,000 |
1,667,201,170,000 |
1,147,550,730,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
246,516,210,000 |
28,233,410,000 |
-119,268,560,000 |
-169,296,930,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
4,626,370,000 |
160,550,000 |
2,898,260,000 |
367,970,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
192,989,820,000 |
56,247,310,000 |
65,132,800,000 |
61,739,520,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43,279,600,000 |
76,353,830,000 |
4,235,810,000 |
35,372,720,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
11,092,320,000 |
4,920,220,000 |
23,124,750,000 |
2,927,870,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
32,187,280,000 |
71,433,610,000 |
-18,888,940,000 |
32,444,850,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
1,080,590,000 |
380,460,000 |
815,450,000 |
2,125,930,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
106,860,000 |
27,240,000 |
24,680,000 |
547,160,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
973,730,000 |
353,220,000 |
790,770,000 |
1,578,770,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
88,737,610,000 |
47,016,490,000 |
-199,759,240,000 |
-196,643,810,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
88,737,610,000 |
47,016,490,000 |
-199,759,240,000 |
-196,643,810,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
88,737,610,000 |
47,016,490,000 |
-199,759,240,000 |
-196,643,810,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
18,659,540,000 |
8,757,910,000 |
19,130,410,000 |
-29,428,560,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70,078,070,000 |
38,258,590,000 |
-218,889,650,000 |
-167,215,260,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
46,250,000 |
20,990,000 |
35,860,000 |
38,370,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
70,031,820,000 |
38,237,590,000 |
-218,925,510,000 |
-167,253,620,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|