MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,321,310,730,000 1,433,430,670,000 1,431,521,140,000 1,506,463,800,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 14,368,010,000 30,842,090,000 20,267,410,000 43,443,470,000
3- Các khoản giảm trừ 632,114,060,000 659,851,780,000 635,523,130,000 687,126,500,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 518,143,340,000 592,338,000,000 544,352,000,000 585,384,220,000
- Giảm phí bảo hiểm -206,076,420,000 -315,059,480,000 -45,628,080,000 -74,506,980,000
- Hoàn phí bảo hiểm 320,047,150,000 382,573,250,000 136,799,210,000 176,249,260,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 63,935,320,000 89,625,360,000 123,680,060,000 104,031,740,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 102,370,940,000 102,333,870,000 205,843,220,000 331,385,620,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 205,843,220,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 869,870,930,000 996,380,220,000 1,145,788,700,000 1,298,198,130,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 392,575,340,000 540,234,910,000 567,926,760,000 551,665,220,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 91,414,650,000 157,514,080,000 139,783,500,000 221,154,700,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 87,333,680,000 152,889,450,000 134,708,680,000 215,028,880,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 4,080,970,000 4,624,630,000 5,074,820,000 6,125,820,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 301,160,690,000 382,720,830,000 428,143,270,000 330,510,520,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -3,765,830,000 -2,156,320,000 -38,372,690,000 37,100,180,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 8,175,350,000 8,719,350,000 9,074,370,000 9,645,230,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 315,095,180,000 482,792,750,000 632,640,520,000 731,836,900,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 315,095,180,000 482,792,750,000 632,640,520,000 731,836,900,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 332,240,000 1,104,140,000 -1,155,080,000 912,450,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 620,665,400,000 872,076,610,000 1,031,485,460,000 1,109,092,830,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 249,205,530,000 124,303,610,000 114,303,240,000 189,105,300,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 827,100,000 933,300,000 5,619,220,000 11,137,660,000
20. Chi phí bán hàng 483,400,000 631,990,000 750,140,000 1,210,270,000
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 223,513,100,000 149,583,720,000 91,581,090,000 160,636,640,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 3,784,920,000 4,529,420,000 3,680,200,000 6,575,110,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 48,350,000,000 63,020,400,000 18,867,940,000 57,024,290,000
24. Chi hoạt động tài chính 32,127,750,000 58,054,950,000 17,065,450,000 24,851,950,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 16,222,250,000 4,965,440,000 1,802,490,000 32,172,340,000
26. Thu nhập hoạt động khác 190,280,000 214,900,000 642,060,000 1,616,950,000
27. Chi phí hoạt động khác 143,690,000 235,830,000 1,548,530,000 336,910,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 46,590,000 -20,930,000 -906,480,000 1,280,040,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 46,422,140,000 -14,400,730,000 31,012,370,000 79,335,990,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 46,422,140,000 -14,400,730,000 31,012,370,000 79,335,990,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 46,422,140,000 -14,400,730,000 31,012,370,000 79,335,990,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 9,293,780,000 -4,445,730,000 4,825,390,000 15,267,550,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,128,360,000 -9,955,000,000 26,186,980,000 64,068,450,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 9,780,000 7,260,000 35,270,000 76,330,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 37,118,580,000 -9,962,260,000 26,151,710,000 63,992,110,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.