1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,663,194,290,000 |
1,478,443,830,000 |
1,718,211,340,000 |
2,461,662,760,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
89,582,870,000 |
97,901,520,000 |
98,008,580,000 |
127,167,710,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
535,522,880,000 |
281,839,830,000 |
323,468,520,000 |
612,651,450,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
509,509,160,000 |
259,799,150,000 |
323,468,520,000 |
612,651,450,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
9,989,530,000 |
7,448,330,000 |
|
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
16,024,180,000 |
14,592,350,000 |
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
145,625,630,000 |
40,193,290,000 |
94,707,570,000 |
237,471,480,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
66,128,170,000 |
67,482,410,000 |
42,662,730,000 |
153,894,760,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
338,329,220,000 |
213,781,330,000 |
105,259,280,000 |
61,831,580,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
130,000 |
32,120,000 |
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
2,093,190,000 |
163,550,000 |
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
336,235,900,000 |
213,585,670,000 |
|
61,831,580,000 |
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,476,086,040,000 |
1,535,575,960,000 |
1,545,965,840,000 |
1,954,433,880,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
555,597,500,000 |
564,485,680,000 |
701,977,420,000 |
855,886,010,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
38,343,020,000 |
53,631,320,000 |
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
59,110,210,000 |
61,855,780,000 |
156,972,320,000 |
216,049,400,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
54,084,320,000 |
54,474,960,000 |
149,700,210,000 |
208,074,460,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
24,000,000 |
67,380,000 |
7,272,120,000 |
7,974,940,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
5,001,880,000 |
7,313,440,000 |
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
534,830,310,000 |
556,261,220,000 |
545,005,100,000 |
639,836,610,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
80,000,000,000 |
|
-14,927,510,000 |
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
10,494,040,000 |
6,588,550,000 |
81,330,680,000 |
132,339,030,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
12,172,540,000 |
12,945,060,000 |
|
19,761,790,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
520,219,770,000 |
421,943,250,000 |
526,624,260,000 |
754,481,850,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
180,015,460,000 |
193,986,400,000 |
431,200,830,000 |
703,772,540,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
6,765,310,000 |
6,777,930,000 |
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
157,300,000 |
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
35,000,000 |
3,600,000 |
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
13,776,010,000 |
12,945,390,000 |
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
19,507,870,000 |
23,652,870,000 |
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
1,893,090,000 |
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
318,803,360,000 |
204,303,980,000 |
95,423,420,000 |
50,709,320,000 |
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
997,716,650,000 |
997,738,080,000 |
1,167,887,550,000 |
1,546,419,290,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
478,369,380,000 |
537,837,880,000 |
378,078,290,000 |
408,014,590,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
67,664,540,000 |
93,136,050,000 |
2,523,570,000 |
2,170,090,000 |
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
424,356,070,000 |
437,832,000,000 |
360,088,130,000 |
397,036,070,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-13,651,220,000 |
6,869,830,000 |
15,466,600,000 |
8,808,440,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
113,009,820,000 |
101,351,740,000 |
104,599,550,000 |
150,162,440,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
11,859,830,000 |
34,840,950,000 |
36,308,190,000 |
64,658,650,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
101,149,990,000 |
66,510,790,000 |
68,291,360,000 |
85,503,790,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
2,271,950,000 |
-385,480,000 |
4,459,640,000 |
174,356,460,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
4,185,660,000 |
1,034,470,000 |
2,664,920,000 |
65,860,790,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-1,913,700,000 |
-1,419,950,000 |
1,794,720,000 |
108,495,670,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
85,585,070,000 |
71,960,670,000 |
85,552,680,000 |
202,807,900,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-2,031,630,000 |
-4,695,960,000 |
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
83,553,440,000 |
67,264,710,000 |
85,552,680,000 |
202,807,900,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
83,553,440,000 |
67,264,710,000 |
85,552,680,000 |
202,807,900,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
20,508,200,000 |
17,142,110,000 |
18,237,680,000 |
42,540,910,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
65,076,870,000 |
54,818,570,000 |
67,314,990,000 |
160,266,980,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
580,900,000 |
-34,720,000 |
-85,470,000 |
62,890,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
64,495,970,000 |
54,853,290,000 |
67,400,470,000 |
160,204,090,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|