1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,233,376,560,000 |
7,351,505,650,000 |
7,358,636,470,000 |
7,543,064,780,000 |
|
3. I. Tiền
|
195,546,280,000 |
247,278,180,000 |
152,508,240,000 |
191,647,280,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
194,546,280,000 |
247,278,180,000 |
152,508,240,000 |
191,647,280,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
1,000,000,000 |
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,989,893,750,000 |
4,096,844,870,000 |
3,906,840,870,000 |
4,051,919,540,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
50,000,000,000 |
121,641,490,000 |
14,236,660,000 |
178,978,600,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3,939,893,750,000 |
|
3,892,630,910,000 |
3,873,162,320,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
3,975,203,390,000 |
-26,700,000 |
-221,380,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
896,688,240,000 |
892,926,050,000 |
906,862,120,000 |
943,784,440,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
511,155,410,000 |
469,973,810,000 |
538,978,500,000 |
485,398,220,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
144,835,520,000 |
168,941,920,000 |
160,211,000,000 |
164,521,100,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
352,048,110,000 |
342,531,180,000 |
295,957,410,000 |
405,809,320,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-111,350,800,000 |
-88,520,870,000 |
-88,284,790,000 |
-111,944,200,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
3,288,160,000 |
2,474,360,000 |
20,809,790,000 |
6,756,160,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
3,288,160,000 |
2,474,360,000 |
20,809,790,000 |
6,756,160,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,147,960,130,000 |
2,111,982,190,000 |
2,371,615,460,000 |
2,348,957,350,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
563,596,790,000 |
603,819,540,000 |
645,710,200,000 |
689,187,970,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,680,150,000 |
1,202,220,000 |
1,953,460,000 |
2,982,710,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,560,831,190,000 |
1,483,963,910,000 |
1,700,105,820,000 |
1,635,383,100,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,154,694,560,000 |
1,099,005,260,000 |
1,245,263,040,000 |
1,573,385,490,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,529,420,000 |
34,830,300,000 |
35,680,230,000 |
17,740,460,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
17,529,420,000 |
57,879,330,000 |
58,729,260,000 |
17,740,460,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
-23,049,030,000 |
-23,049,030,000 |
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
115,073,700,000 |
112,345,050,000 |
110,136,550,000 |
319,302,370,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
89,565,290,000 |
86,629,390,000 |
85,177,010,000 |
294,443,030,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
25,508,410,000 |
25,715,650,000 |
24,959,540,000 |
24,859,340,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18,118,830,000 |
19,439,630,000 |
19,604,710,000 |
19,981,350,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
309,796,740,000 |
307,783,890,000 |
305,771,040,000 |
110,723,180,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
658,069,650,000 |
589,914,090,000 |
735,607,140,000 |
1,071,980,490,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
609,683,330,000 |
538,691,300,000 |
686,960,510,000 |
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
31,600,320,000 |
34,436,800,000 |
31,860,630,000 |
27,384,120,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
30,129,400,000 |
30,129,400,000 |
30,129,400,000 |
1,059,565,400,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,343,400,000 |
-13,343,400,000 |
-13,343,400,000 |
-14,969,040,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
36,106,220,000 |
34,692,300,000 |
38,463,370,000 |
33,657,650,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,106,220,000 |
34,692,300,000 |
38,463,370,000 |
33,657,650,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,388,071,110,000 |
8,450,510,920,000 |
8,603,899,520,000 |
9,116,450,270,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,372,822,270,000 |
6,328,831,290,000 |
6,412,141,820,000 |
6,898,098,210,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,686,105,900,000 |
1,701,840,590,000 |
1,485,343,420,000 |
1,599,801,830,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
262,304,000,000 |
247,304,000,000 |
|
150,000,000,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
564,175,120,000 |
560,839,070,000 |
537,820,440,000 |
660,846,430,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
10,334,060,000 |
7,518,390,000 |
6,899,170,000 |
9,026,330,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,353,170,000 |
64,625,650,000 |
69,761,700,000 |
45,371,600,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
208,779,460,000 |
311,559,610,000 |
277,322,200,000 |
108,332,170,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
594,160,080,000 |
509,993,870,000 |
593,539,910,000 |
489,425,300,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
136,800,000,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
6,867,110,000 |
31,565,270,000 |
31,284,760,000 |
31,251,300,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
6,867,110,000 |
31,565,270,000 |
31,284,760,000 |
31,251,300,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
4,678,835,550,000 |
4,545,777,660,000 |
4,878,058,860,000 |
5,265,949,320,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
3,453,175,490,000 |
3,186,673,010,000 |
3,366,993,630,000 |
3,585,609,840,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
1,580,636,880,000 |
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,160,835,970,000 |
1,286,773,830,000 |
1,426,445,220,000 |
|
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
64,824,100,000 |
72,330,820,000 |
84,620,000,000 |
99,702,600,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
1,013,710,000 |
49,647,780,000 |
17,454,790,000 |
1,095,750,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
1,013,710,000 |
49,647,780,000 |
17,454,790,000 |
1,095,750,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,011,800,950,000 |
2,118,206,820,000 |
2,188,238,640,000 |
2,214,820,470,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,011,800,950,000 |
2,118,179,980,000 |
2,188,211,810,000 |
2,214,768,950,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,019,650,000 |
26,019,650,000 |
26,019,650,000 |
26,019,650,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
67,912,040,000 |
67,912,040,000 |
67,912,040,000 |
80,395,710,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
285,969,130,000 |
392,348,160,000 |
462,379,980,000 |
476,453,460,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
26,840,000 |
26,840,000 |
51,510,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
26,840,000 |
26,840,000 |
51,510,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
3,447,890,000 |
3,472,800,000 |
3,519,050,000 |
3,531,590,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,388,071,110,000 |
8,450,510,920,000 |
8,603,899,520,000 |
9,116,450,270,000 |
|