MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,782,406,690,000 3,921,690,830,000 4,102,942,330,000 3,830,112,200,000
3. I. Tiền 56,508,710,000 75,057,680,000 92,798,640,000 102,598,700,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 53,358,710,000 74,837,550,000 92,773,640,000 102,423,700,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền 3,150,000,000 220,130,000 25,000,000 175,000,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,430,241,020,000 2,280,262,440,000 2,375,474,440,000 1,849,321,070,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 177,304,100,000 178,112,270,000 187,464,950,000 214,523,970,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 2,254,680,000,000 2,103,294,300,000 2,189,114,120,000 1,640,619,120,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -1,743,070,000 -1,144,140,000 -1,104,630,000 -5,822,020,000
12. III. Các khoản phải thu 621,172,060,000 763,864,520,000 793,210,580,000 803,098,490,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 337,172,030,000 416,451,320,000 444,839,060,000 477,286,020,000
14. 2. Trả trước cho người bán 72,848,440,000 167,029,280,000 161,991,450,000 159,013,850,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 290,896,370,000 241,992,290,000 250,282,440,000 230,701,000,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -79,744,780,000 -61,608,370,000 -63,902,380,000 -63,902,380,000
20. IV. Hàng tồn kho 9,057,750,000 8,604,970,000 9,039,440,000 11,306,240,000
21. 1. Hàng tồn kho 9,134,190,000 8,604,970,000 9,039,440,000 11,306,240,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -76,440,000
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 665,427,160,000 793,901,220,000 832,419,220,000 1,063,787,690,000
24. 1. Tạm ứng
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 129,636,820,000 157,010,150,000 161,229,090,000 165,138,490,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 532,905,110,000 6,368,800,000 4,169,200,000 2,684,190,000
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 622,830,520,000 660,274,510,000 887,859,260,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 645,321,890,000 1,180,496,250,000 1,024,297,480,000 1,502,263,370,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 17,584,910,000 16,542,750,000 17,754,140,000 17,600,370,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 17,584,910,000 16,542,750,000 17,754,140,000 17,600,370,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 62,799,270,000 74,141,800,000 74,325,850,000 80,896,560,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 59,528,270,000 67,977,360,000 67,740,210,000 72,437,070,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 3,271,000,000 6,164,440,000 6,585,640,000 8,459,490,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,427,450,000 38,649,420,000 26,127,420,000 19,968,060,000
52. IV. Bất động sản đầu tư 89,913,790,000 116,880,980,000 111,452,730,000 110,738,100,000
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 427,173,230,000 913,972,040,000 774,085,510,000 1,250,825,430,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 605,105,270,000 478,899,930,000 986,407,170,000
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 125,879,560,000 126,665,610,000 131,673,360,000 128,943,530,000
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 343,522,690,000 221,548,440,000 221,548,440,000 191,985,440,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -42,229,010,000 -39,347,280,000 -58,036,210,000 -56,510,710,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 18,423,240,000 20,309,280,000 20,551,830,000 22,234,860,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 15,857,570,000 17,984,930,000 18,313,380,000 20,059,300,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 56,250,000 56,250,000 56,250,000
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm 11,500,000
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 2,565,670,000 2,256,600,000 2,182,200,000 2,119,310,000
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,427,728,580,000 5,102,187,080,000 5,127,239,810,000 5,332,375,570,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 2,538,587,880,000 3,219,333,910,000 3,326,475,420,000 3,498,382,490,000
69. I. Nợ ngắn hạn 472,890,610,000 738,243,870,000 883,938,050,000 898,451,140,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn 79,186,220,000 158,777,740,000 84,905,480,000
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 120,513,940,000 295,007,810,000 325,469,830,000 403,637,730,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 76,979,010,000 32,128,060,000 29,705,390,000 32,585,370,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,533,950,000 27,611,710,000 19,910,560,000 24,557,280,000
75. 6. Phải trả người lao động 28,694,570,000 65,442,940,000 29,130,670,000 26,797,680,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 213,169,130,000 238,867,130,000 320,943,860,000 325,967,610,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
80. II. Nợ dài hạn 2,774,180,000 4,519,930,000 8,926,260,000 6,541,270,000
81. 1. Vay dài hạn 3,005,780,000 5,037,120,000 5,037,120,000
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 2,774,180,000 1,514,150,000 3,889,140,000 1,504,150,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 2,062,354,010,000 2,476,501,500,000 2,433,557,480,000 2,592,936,470,000
86. 1. Dự phòng phí 1,353,256,380,000 1,599,115,250,000 1,603,258,860,000 1,629,586,080,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 631,989,310,000 825,457,000,000 772,900,280,000 901,290,710,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 77,108,310,000 51,929,240,000 57,398,340,000 62,059,670,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 569,080,000 68,620,000 53,620,000 453,620,000
93. 1. Chi phí phải trả 569,080,000 68,620,000 53,620,000 453,620,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,888,182,480,000 1,881,800,460,000 1,799,701,160,000 1,832,886,410,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 1,888,120,940,000 1,881,669,680,000 1,799,482,090,000 1,832,666,740,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 803,957,090,000 803,957,090,000 803,957,090,000 803,957,090,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 827,943,050,000 827,943,050,000 827,943,050,000 827,943,050,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 18,168,280,000 19,773,440,000 21,059,050,000 21,059,050,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 36,312,730,000 41,540,740,000 41,540,740,000 41,540,740,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201,739,790,000 188,455,350,000 104,982,150,000 138,166,800,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 61,540,000 130,770,000 219,070,000 219,670,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,540,000 130,770,000 219,070,000 219,670,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 958,220,000 1,052,710,000 1,063,240,000 1,106,670,000
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,427,728,580,000 5,102,187,080,000 5,127,239,810,000 5,332,375,570,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.