1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,782,406,690,000 |
3,921,690,830,000 |
4,102,942,330,000 |
3,830,112,200,000 |
|
3. I. Tiền
|
56,508,710,000 |
75,057,680,000 |
92,798,640,000 |
102,598,700,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
53,358,710,000 |
74,837,550,000 |
92,773,640,000 |
102,423,700,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
3,150,000,000 |
220,130,000 |
25,000,000 |
175,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,430,241,020,000 |
2,280,262,440,000 |
2,375,474,440,000 |
1,849,321,070,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
177,304,100,000 |
178,112,270,000 |
187,464,950,000 |
214,523,970,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,254,680,000,000 |
2,103,294,300,000 |
2,189,114,120,000 |
1,640,619,120,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-1,743,070,000 |
-1,144,140,000 |
-1,104,630,000 |
-5,822,020,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
621,172,060,000 |
763,864,520,000 |
793,210,580,000 |
803,098,490,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
337,172,030,000 |
416,451,320,000 |
444,839,060,000 |
477,286,020,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
72,848,440,000 |
167,029,280,000 |
161,991,450,000 |
159,013,850,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
290,896,370,000 |
241,992,290,000 |
250,282,440,000 |
230,701,000,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-79,744,780,000 |
-61,608,370,000 |
-63,902,380,000 |
-63,902,380,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
9,057,750,000 |
8,604,970,000 |
9,039,440,000 |
11,306,240,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
9,134,190,000 |
8,604,970,000 |
9,039,440,000 |
11,306,240,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-76,440,000 |
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
665,427,160,000 |
793,901,220,000 |
832,419,220,000 |
1,063,787,690,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
129,636,820,000 |
157,010,150,000 |
161,229,090,000 |
165,138,490,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
532,905,110,000 |
6,368,800,000 |
4,169,200,000 |
2,684,190,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
622,830,520,000 |
660,274,510,000 |
887,859,260,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
645,321,890,000 |
1,180,496,250,000 |
1,024,297,480,000 |
1,502,263,370,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,584,910,000 |
16,542,750,000 |
17,754,140,000 |
17,600,370,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
17,584,910,000 |
16,542,750,000 |
17,754,140,000 |
17,600,370,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
62,799,270,000 |
74,141,800,000 |
74,325,850,000 |
80,896,560,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,528,270,000 |
67,977,360,000 |
67,740,210,000 |
72,437,070,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
3,271,000,000 |
6,164,440,000 |
6,585,640,000 |
8,459,490,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29,427,450,000 |
38,649,420,000 |
26,127,420,000 |
19,968,060,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
89,913,790,000 |
116,880,980,000 |
111,452,730,000 |
110,738,100,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
427,173,230,000 |
913,972,040,000 |
774,085,510,000 |
1,250,825,430,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
605,105,270,000 |
478,899,930,000 |
986,407,170,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
125,879,560,000 |
126,665,610,000 |
131,673,360,000 |
128,943,530,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
343,522,690,000 |
221,548,440,000 |
221,548,440,000 |
191,985,440,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42,229,010,000 |
-39,347,280,000 |
-58,036,210,000 |
-56,510,710,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
18,423,240,000 |
20,309,280,000 |
20,551,830,000 |
22,234,860,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,857,570,000 |
17,984,930,000 |
18,313,380,000 |
20,059,300,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
56,250,000 |
56,250,000 |
56,250,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
11,500,000 |
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
2,565,670,000 |
2,256,600,000 |
2,182,200,000 |
2,119,310,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,427,728,580,000 |
5,102,187,080,000 |
5,127,239,810,000 |
5,332,375,570,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,538,587,880,000 |
3,219,333,910,000 |
3,326,475,420,000 |
3,498,382,490,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
472,890,610,000 |
738,243,870,000 |
883,938,050,000 |
898,451,140,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
79,186,220,000 |
158,777,740,000 |
84,905,480,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
120,513,940,000 |
295,007,810,000 |
325,469,830,000 |
403,637,730,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
76,979,010,000 |
32,128,060,000 |
29,705,390,000 |
32,585,370,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,533,950,000 |
27,611,710,000 |
19,910,560,000 |
24,557,280,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
28,694,570,000 |
65,442,940,000 |
29,130,670,000 |
26,797,680,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
213,169,130,000 |
238,867,130,000 |
320,943,860,000 |
325,967,610,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
2,774,180,000 |
4,519,930,000 |
8,926,260,000 |
6,541,270,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
3,005,780,000 |
5,037,120,000 |
5,037,120,000 |
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
2,774,180,000 |
1,514,150,000 |
3,889,140,000 |
1,504,150,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,062,354,010,000 |
2,476,501,500,000 |
2,433,557,480,000 |
2,592,936,470,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,353,256,380,000 |
1,599,115,250,000 |
1,603,258,860,000 |
1,629,586,080,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
631,989,310,000 |
825,457,000,000 |
772,900,280,000 |
901,290,710,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
77,108,310,000 |
51,929,240,000 |
57,398,340,000 |
62,059,670,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
569,080,000 |
68,620,000 |
53,620,000 |
453,620,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
569,080,000 |
68,620,000 |
53,620,000 |
453,620,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,888,182,480,000 |
1,881,800,460,000 |
1,799,701,160,000 |
1,832,886,410,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,888,120,940,000 |
1,881,669,680,000 |
1,799,482,090,000 |
1,832,666,740,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,168,280,000 |
19,773,440,000 |
21,059,050,000 |
21,059,050,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
36,312,730,000 |
41,540,740,000 |
41,540,740,000 |
41,540,740,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
201,739,790,000 |
188,455,350,000 |
104,982,150,000 |
138,166,800,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
61,540,000 |
130,770,000 |
219,070,000 |
219,670,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61,540,000 |
130,770,000 |
219,070,000 |
219,670,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
958,220,000 |
1,052,710,000 |
1,063,240,000 |
1,106,670,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,427,728,580,000 |
5,102,187,080,000 |
5,127,239,810,000 |
5,332,375,570,000 |
|