MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,090,589,270,000 1,024,438,910,000 1,634,391,310,000 3,560,223,090,000
3. I. Tiền 72,097,230,000 46,283,090,000 42,130,920,000 308,443,850,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 8,157,350,000 5,590,140,000 42,130,920,000 51,293,850,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng 46,569,390,000 38,129,950,000
6. 3. Tiền đang chuyển 363,000,000
7. 4. Các khoản tương đương tiền 17,370,480,000 2,200,000,000 257,150,000,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 656,125,300,000 627,091,740,000 680,651,230,000 2,002,798,490,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 23,762,130,000 43,913,360,000 120,222,670,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 633,120,000,000 583,290,000,000 681,370,440,000 1,882,750,000,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -756,830,000 -111,620,000 -719,200,000 -174,180,000
12. III. Các khoản phải thu 317,455,480,000 319,905,280,000 382,076,050,000 601,071,120,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 199,080,440,000 195,643,610,000 277,260,210,000 397,523,200,000
14. 2. Trả trước cho người bán 25,229,430,000 56,479,040,000 51,186,200,000 95,427,830,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 110,971,130,000 115,875,190,000 125,497,020,000 178,531,340,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -29,195,080,000 -49,702,940,000 -71,867,380,000 -70,411,240,000
20. IV. Hàng tồn kho 24,828,870,000 8,645,990,000 8,049,550,000 9,619,320,000
21. 1. Hàng tồn kho 24,828,870,000 8,645,990,000 8,049,550,000 9,695,760,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -76,440,000
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 20,082,380,000 22,512,810,000 521,483,560,000 638,290,310,000
24. 1. Tạm ứng 15,421,680,000 17,614,590,000
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 782,980,000 1,031,060,000 109,331,470,000 123,345,320,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 3,028,780,000 3,197,260,000
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 848,950,000 669,900,000 600,610,000 1,074,650,000
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 410,887,170,000 513,289,710,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 568,201,560,000 701,900,520,000 842,017,760,000 727,739,600,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 10,780,000,000 17,750,480,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 10,780,000,000 17,750,480,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 92,371,620,000 81,781,060,000 91,863,430,000 60,214,910,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 46,059,030,000 36,047,480,000 45,634,120,000 57,017,010,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 46,312,590,000 45,733,580,000 46,229,300,000 3,197,900,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,509,370,000 124,672,380,000 126,063,170,000 25,954,900,000
52. IV. Bất động sản đầu tư 6,994,760,000 6,994,760,000 6,994,760,000 90,333,670,000
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 332,401,850,000 463,364,810,000 586,883,130,000 516,588,410,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 114,581,270,000 113,046,220,000 113,932,250,000 124,501,640,000
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 222,156,060,000 356,817,040,000 478,439,350,000 434,315,790,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,335,480,000 -6,498,440,000 -5,488,470,000 -42,229,010,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 26,923,970,000 25,087,500,000 19,433,270,000 16,897,230,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 11,603,300,000 9,407,170,000 10,471,690,000 14,226,400,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 42,270,000
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm 10,080,000,000 10,780,000,000
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 5,240,670,000 4,900,330,000 8,961,580,000 2,628,560,000
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,658,790,830,000 1,726,339,430,000 2,476,409,070,000 4,287,962,690,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 992,696,690,000 1,066,601,280,000 1,801,071,970,000 2,444,581,850,000
69. I. Nợ ngắn hạn 185,773,900,000 203,783,320,000 340,310,800,000 522,478,360,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn 18,000,000,000 3,500,000,000 737,730,000 2,029,800,000
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả 100,000,000
72. 3. Phải trả người bán 88,518,600,000 105,857,540,000 167,471,360,000 157,668,810,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 6,466,140,000 4,344,380,000 7,984,740,000 37,374,120,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,393,810,000 21,348,410,000 17,018,970,000 22,490,550,000
75. 6. Phải trả người lao động 27,098,710,000 30,774,930,000 50,640,500,000 56,573,770,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,196,650,000 37,958,060,000 96,457,500,000 246,341,310,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
80. II. Nợ dài hạn 40,711,650,000 36,329,130,000 49,644,330,000 2,754,180,000
81. 1. Vay dài hạn
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 40,711,650,000 36,329,130,000 49,644,330,000 2,754,180,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 765,102,380,000 824,829,280,000 1,408,711,450,000 1,918,657,050,000
86. 1. Dự phòng phí 593,979,950,000 634,173,250,000 1,357,275,990,000 1,264,462,860,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 147,559,530,000 154,148,090,000 582,996,940,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 23,562,890,000 36,507,950,000 51,435,460,000 71,197,250,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 1,108,770,000 1,659,550,000 2,405,400,000 692,260,000
93. 1. Chi phí phải trả 667,600,000 369,390,000 2,405,400,000 692,260,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 441,160,000 1,290,160,000
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 661,783,310,000 658,782,970,000 674,442,550,000 1,842,437,080,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 661,779,120,000 658,782,930,000 674,024,450,000 1,842,437,080,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 503,957,090,000 503,957,090,000 503,957,090,000 803,957,090,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 60,296,220,000 60,296,220,000 60,296,220,000 827,943,050,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 16,833,590,000 17,491,680,000 17,511,680,000 18,168,280,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 22,449,940,000 22,476,110,000 28,471,900,000 36,312,730,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,242,280,000 54,561,830,000 63,787,560,000 156,055,920,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 4,190,000 40,000 418,090,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,190,000 40,000 418,090,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,310,830,000 955,170,000 894,550,000 943,770,000
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,658,790,830,000 1,726,339,430,000 2,476,409,070,000 4,287,962,690,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.