1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,090,589,270,000 |
1,024,438,910,000 |
1,634,391,310,000 |
3,560,223,090,000 |
|
3. I. Tiền
|
72,097,230,000 |
46,283,090,000 |
42,130,920,000 |
308,443,850,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
8,157,350,000 |
5,590,140,000 |
42,130,920,000 |
51,293,850,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
46,569,390,000 |
38,129,950,000 |
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
363,000,000 |
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
17,370,480,000 |
2,200,000,000 |
|
257,150,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
656,125,300,000 |
627,091,740,000 |
680,651,230,000 |
2,002,798,490,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
23,762,130,000 |
43,913,360,000 |
|
120,222,670,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
633,120,000,000 |
583,290,000,000 |
681,370,440,000 |
1,882,750,000,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-756,830,000 |
-111,620,000 |
-719,200,000 |
-174,180,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
317,455,480,000 |
319,905,280,000 |
382,076,050,000 |
601,071,120,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
199,080,440,000 |
195,643,610,000 |
277,260,210,000 |
397,523,200,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
25,229,430,000 |
56,479,040,000 |
51,186,200,000 |
95,427,830,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
110,971,130,000 |
115,875,190,000 |
125,497,020,000 |
178,531,340,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-29,195,080,000 |
-49,702,940,000 |
-71,867,380,000 |
-70,411,240,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
24,828,870,000 |
8,645,990,000 |
8,049,550,000 |
9,619,320,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
24,828,870,000 |
8,645,990,000 |
8,049,550,000 |
9,695,760,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
-76,440,000 |
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,082,380,000 |
22,512,810,000 |
521,483,560,000 |
638,290,310,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
15,421,680,000 |
17,614,590,000 |
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
782,980,000 |
1,031,060,000 |
109,331,470,000 |
123,345,320,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
3,028,780,000 |
3,197,260,000 |
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
848,950,000 |
669,900,000 |
600,610,000 |
1,074,650,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
410,887,170,000 |
513,289,710,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
568,201,560,000 |
701,900,520,000 |
842,017,760,000 |
727,739,600,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
10,780,000,000 |
17,750,480,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
10,780,000,000 |
17,750,480,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
92,371,620,000 |
81,781,060,000 |
91,863,430,000 |
60,214,910,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,059,030,000 |
36,047,480,000 |
45,634,120,000 |
57,017,010,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
46,312,590,000 |
45,733,580,000 |
46,229,300,000 |
3,197,900,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
109,509,370,000 |
124,672,380,000 |
126,063,170,000 |
25,954,900,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
6,994,760,000 |
6,994,760,000 |
6,994,760,000 |
90,333,670,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
332,401,850,000 |
463,364,810,000 |
586,883,130,000 |
516,588,410,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
114,581,270,000 |
113,046,220,000 |
113,932,250,000 |
124,501,640,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
222,156,060,000 |
356,817,040,000 |
478,439,350,000 |
434,315,790,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,335,480,000 |
-6,498,440,000 |
-5,488,470,000 |
-42,229,010,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
26,923,970,000 |
25,087,500,000 |
19,433,270,000 |
16,897,230,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,603,300,000 |
9,407,170,000 |
10,471,690,000 |
14,226,400,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
42,270,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
10,080,000,000 |
10,780,000,000 |
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
5,240,670,000 |
4,900,330,000 |
8,961,580,000 |
2,628,560,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,658,790,830,000 |
1,726,339,430,000 |
2,476,409,070,000 |
4,287,962,690,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
992,696,690,000 |
1,066,601,280,000 |
1,801,071,970,000 |
2,444,581,850,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
185,773,900,000 |
203,783,320,000 |
340,310,800,000 |
522,478,360,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
18,000,000,000 |
3,500,000,000 |
737,730,000 |
2,029,800,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
100,000,000 |
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
88,518,600,000 |
105,857,540,000 |
167,471,360,000 |
157,668,810,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
6,466,140,000 |
4,344,380,000 |
7,984,740,000 |
37,374,120,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,393,810,000 |
21,348,410,000 |
17,018,970,000 |
22,490,550,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
27,098,710,000 |
30,774,930,000 |
50,640,500,000 |
56,573,770,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,196,650,000 |
37,958,060,000 |
96,457,500,000 |
246,341,310,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
40,711,650,000 |
36,329,130,000 |
49,644,330,000 |
2,754,180,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
40,711,650,000 |
36,329,130,000 |
49,644,330,000 |
2,754,180,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
765,102,380,000 |
824,829,280,000 |
1,408,711,450,000 |
1,918,657,050,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
593,979,950,000 |
634,173,250,000 |
1,357,275,990,000 |
1,264,462,860,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
147,559,530,000 |
154,148,090,000 |
|
582,996,940,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
23,562,890,000 |
36,507,950,000 |
51,435,460,000 |
71,197,250,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
1,108,770,000 |
1,659,550,000 |
2,405,400,000 |
692,260,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
667,600,000 |
369,390,000 |
2,405,400,000 |
692,260,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
441,160,000 |
1,290,160,000 |
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
661,783,310,000 |
658,782,970,000 |
674,442,550,000 |
1,842,437,080,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
661,779,120,000 |
658,782,930,000 |
674,024,450,000 |
1,842,437,080,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
503,957,090,000 |
503,957,090,000 |
503,957,090,000 |
803,957,090,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60,296,220,000 |
60,296,220,000 |
60,296,220,000 |
827,943,050,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,833,590,000 |
17,491,680,000 |
17,511,680,000 |
18,168,280,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
22,449,940,000 |
22,476,110,000 |
28,471,900,000 |
36,312,730,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,242,280,000 |
54,561,830,000 |
63,787,560,000 |
156,055,920,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
4,190,000 |
40,000 |
418,090,000 |
|
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,190,000 |
40,000 |
418,090,000 |
|
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
4,310,830,000 |
955,170,000 |
894,550,000 |
943,770,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,658,790,830,000 |
1,726,339,430,000 |
2,476,409,070,000 |
4,287,962,690,000 |
|