1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
|
1,096,982,330,000 |
1,090,589,270,000 |
|
|
3. I. Tiền
|
|
295,255,760,000 |
72,097,230,000 |
|
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
|
9,668,340,000 |
8,157,350,000 |
|
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
87,630,530,000 |
46,569,390,000 |
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
6,686,610,000 |
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
191,270,280,000 |
17,370,480,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
380,667,650,000 |
656,125,300,000 |
|
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
30,077,490,000 |
23,762,130,000 |
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
354,710,670,000 |
633,120,000,000 |
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
-4,120,500,000 |
-756,830,000 |
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
|
397,750,290,000 |
317,455,480,000 |
|
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
|
260,366,220,000 |
199,080,440,000 |
|
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
38,059,780,000 |
25,229,430,000 |
|
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
|
113,551,310,000 |
110,971,130,000 |
|
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
|
-22,123,590,000 |
-29,195,080,000 |
|
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
|
7,273,500,000 |
24,828,870,000 |
|
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
|
7,273,500,000 |
24,828,870,000 |
|
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
16,035,130,000 |
20,082,380,000 |
|
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
13,627,540,000 |
15,421,680,000 |
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
144,830,000 |
782,980,000 |
|
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
1,682,870,000 |
3,028,780,000 |
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
579,890,000 |
848,950,000 |
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
|
516,823,460,000 |
568,201,560,000 |
|
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
|
91,927,390,000 |
92,371,620,000 |
|
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
46,112,440,000 |
46,059,030,000 |
|
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
|
45,814,950,000 |
46,312,590,000 |
|
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
63,303,450,000 |
109,509,370,000 |
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
6,994,760,000 |
6,994,760,000 |
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
328,334,170,000 |
332,401,850,000 |
|
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
119,287,770,000 |
114,581,270,000 |
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
211,052,430,000 |
222,156,060,000 |
|
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
-2,006,030,000 |
-4,335,480,000 |
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
20,318,670,000 |
26,923,970,000 |
|
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
10,318,670,000 |
11,603,300,000 |
|
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
10,000,000,000 |
10,080,000,000 |
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
5,240,670,000 |
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
1,613,805,790,000 |
1,658,790,830,000 |
|
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
943,802,550,000 |
992,696,690,000 |
|
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
|
215,278,770,000 |
185,773,900,000 |
|
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
15,859,820,000 |
18,000,000,000 |
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
120,000,000 |
100,000,000 |
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
|
119,946,570,000 |
88,518,600,000 |
|
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
2,710,890,000 |
6,466,140,000 |
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
23,596,480,000 |
25,393,810,000 |
|
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
|
32,795,250,000 |
27,098,710,000 |
|
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
20,249,770,000 |
20,196,650,000 |
|
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
23,407,230,000 |
40,711,650,000 |
|
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
100,000,000 |
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
23,307,230,000 |
40,711,650,000 |
|
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
|
676,810,170,000 |
765,102,380,000 |
|
|
86. 1. Dự phòng phí
|
|
448,354,330,000 |
593,979,950,000 |
|
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
|
137,065,500,000 |
147,559,530,000 |
|
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
|
91,390,350,000 |
23,562,890,000 |
|
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
28,306,380,000 |
1,108,770,000 |
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
1,172,050,000 |
667,600,000 |
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
27,134,320,000 |
441,160,000 |
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
664,262,160,000 |
661,783,310,000 |
|
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
|
663,873,740,000 |
661,779,120,000 |
|
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
450,000,000,000 |
503,957,090,000 |
|
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
114,253,310,000 |
60,296,220,000 |
|
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
16,142,720,000 |
16,833,590,000 |
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
15,814,610,000 |
22,449,940,000 |
|
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
67,663,100,000 |
58,242,280,000 |
|
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
388,420,000 |
4,190,000 |
|
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
388,420,000 |
4,190,000 |
|
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
5,741,080,000 |
4,310,830,000 |
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
|
1,613,805,790,000 |
1,658,790,830,000 |
|
|