MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Chart 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,096,982,330,000 1,090,589,270,000
3. I. Tiền 295,255,760,000 72,097,230,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 9,668,340,000 8,157,350,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng 87,630,530,000 46,569,390,000
6. 3. Tiền đang chuyển 6,686,610,000
7. 4. Các khoản tương đương tiền 191,270,280,000 17,370,480,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 380,667,650,000 656,125,300,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 30,077,490,000 23,762,130,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 354,710,670,000 633,120,000,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -4,120,500,000 -756,830,000
12. III. Các khoản phải thu 397,750,290,000 317,455,480,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 260,366,220,000 199,080,440,000
14. 2. Trả trước cho người bán 38,059,780,000 25,229,430,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 113,551,310,000 110,971,130,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -22,123,590,000 -29,195,080,000
20. IV. Hàng tồn kho 7,273,500,000 24,828,870,000
21. 1. Hàng tồn kho 7,273,500,000 24,828,870,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 16,035,130,000 20,082,380,000
24. 1. Tạm ứng 13,627,540,000 15,421,680,000
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 144,830,000 782,980,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 1,682,870,000 3,028,780,000
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 579,890,000 848,950,000
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 516,823,460,000 568,201,560,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 91,927,390,000 92,371,620,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 46,112,440,000 46,059,030,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 45,814,950,000 46,312,590,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,303,450,000 109,509,370,000
52. IV. Bất động sản đầu tư 6,994,760,000 6,994,760,000
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 328,334,170,000 332,401,850,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,287,770,000 114,581,270,000
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 211,052,430,000 222,156,060,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,006,030,000 -4,335,480,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 20,318,670,000 26,923,970,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 10,318,670,000 11,603,300,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm 10,000,000,000 10,080,000,000
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 5,240,670,000
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,613,805,790,000 1,658,790,830,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 943,802,550,000 992,696,690,000
69. I. Nợ ngắn hạn 215,278,770,000 185,773,900,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn 15,859,820,000 18,000,000,000
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả 120,000,000 100,000,000
72. 3. Phải trả người bán 119,946,570,000 88,518,600,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 2,710,890,000 6,466,140,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,596,480,000 25,393,810,000
75. 6. Phải trả người lao động 32,795,250,000 27,098,710,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,249,770,000 20,196,650,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
80. II. Nợ dài hạn 23,407,230,000 40,711,650,000
81. 1. Vay dài hạn 100,000,000
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 23,307,230,000 40,711,650,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 676,810,170,000 765,102,380,000
86. 1. Dự phòng phí 448,354,330,000 593,979,950,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 137,065,500,000 147,559,530,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 91,390,350,000 23,562,890,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 28,306,380,000 1,108,770,000
93. 1. Chi phí phải trả 1,172,050,000 667,600,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 27,134,320,000 441,160,000
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 664,262,160,000 661,783,310,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 663,873,740,000 661,779,120,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000,000,000 503,957,090,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 114,253,310,000 60,296,220,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 16,142,720,000 16,833,590,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 15,814,610,000 22,449,940,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,663,100,000 58,242,280,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 388,420,000 4,190,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 388,420,000 4,190,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,741,080,000 4,310,830,000
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,613,805,790,000 1,658,790,830,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.