MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 924,855,730,365 625,860,006,390 424,060,338,019 466,485,998,636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 924,855,730,365 625,860,006,390 424,060,338,019 466,485,998,636
4. Giá vốn hàng bán 870,448,211,253 569,238,431,511 374,810,152,659 414,385,691,488
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,407,519,112 56,621,574,879 49,250,185,360 52,100,307,148
6. Doanh thu hoạt động tài chính 70,954,423 17,632,012 4,157,517 2,356,959
7. Chi phí tài chính 3,141,668,855 4,695,036,705 3,340,809,179 2,328,945,250
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,362,726,543 4,118,762,933 2,937,658,299 2,143,973,051
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,440,350,703 21,071,188,182 18,955,456,485 20,615,594,211
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,538,033,252 25,530,488,727 22,451,792,748 24,327,859,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,358,420,725 5,342,493,277 4,506,284,465 4,830,265,227
12. Thu nhập khác 206,693,731 475,908,768 241,423,018 1,071,835,138
13. Chi phí khác 151,038,767 142,734 97,520,495 10
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,654,964 475,766,034 143,902,523 1,071,835,128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,414,075,689 5,818,259,311 4,650,186,988 5,902,100,355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,120,244,604 1,190,729,504 975,334,921 1,229,470,471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,293,831,085 4,627,529,807 3,674,852,067 4,672,629,884
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,293,831,085 4,627,529,807 3,674,852,067 4,672,629,884
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,569 2,001 1,049 1,334
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.