1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
924,855,730,365 |
625,860,006,390 |
424,060,338,019 |
466,485,998,636 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
924,855,730,365 |
625,860,006,390 |
424,060,338,019 |
466,485,998,636 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
870,448,211,253 |
569,238,431,511 |
374,810,152,659 |
414,385,691,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,407,519,112 |
56,621,574,879 |
49,250,185,360 |
52,100,307,148 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,954,423 |
17,632,012 |
4,157,517 |
2,356,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,141,668,855 |
4,695,036,705 |
3,340,809,179 |
2,328,945,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,362,726,543 |
4,118,762,933 |
2,937,658,299 |
2,143,973,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,440,350,703 |
21,071,188,182 |
18,955,456,485 |
20,615,594,211 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,538,033,252 |
25,530,488,727 |
22,451,792,748 |
24,327,859,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,358,420,725 |
5,342,493,277 |
4,506,284,465 |
4,830,265,227 |
|
12. Thu nhập khác |
206,693,731 |
475,908,768 |
241,423,018 |
1,071,835,138 |
|
13. Chi phí khác |
151,038,767 |
142,734 |
97,520,495 |
10 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,654,964 |
475,766,034 |
143,902,523 |
1,071,835,128 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,414,075,689 |
5,818,259,311 |
4,650,186,988 |
5,902,100,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,120,244,604 |
1,190,729,504 |
975,334,921 |
1,229,470,471 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,293,831,085 |
4,627,529,807 |
3,674,852,067 |
4,672,629,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,293,831,085 |
4,627,529,807 |
3,674,852,067 |
4,672,629,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,569 |
2,001 |
1,049 |
1,334 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|