1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
741,743,387,052 |
817,536,574,958 |
924,855,730,365 |
625,860,006,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
741,743,387,052 |
817,536,574,958 |
924,855,730,365 |
625,860,006,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
682,121,610,732 |
762,633,755,617 |
870,448,211,253 |
569,238,431,511 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,621,776,320 |
54,902,819,341 |
54,407,519,112 |
56,621,574,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,354,704 |
19,065,961 |
70,954,423 |
17,632,012 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,886,636,895 |
2,062,010,802 |
3,141,668,855 |
4,695,036,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,866,014,626 |
2,040,958,820 |
2,362,726,543 |
4,118,762,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-28,235,329,584 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,904,980,609 |
19,052,635,694 |
21,440,350,703 |
21,071,188,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,733,883,950 |
|
24,538,033,252 |
25,530,488,727 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,127,629,570 |
5,571,909,222 |
5,358,420,725 |
5,342,493,277 |
|
12. Thu nhập khác |
143,592,762 |
352,735,691 |
206,693,731 |
475,908,768 |
|
13. Chi phí khác |
16,363,636 |
578,145,633 |
151,038,767 |
142,734 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,229,126 |
-225,409,942 |
55,654,964 |
475,766,034 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,254,858,696 |
5,346,499,280 |
5,414,075,689 |
5,818,259,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,065,046,766 |
1,042,854,354 |
1,120,244,604 |
1,190,729,504 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,189,811,930 |
4,303,644,926 |
4,293,831,085 |
4,627,529,807 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,189,811,930 |
4,303,644,926 |
4,293,831,085 |
4,627,529,807 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,619 |
2,500 |
1,569 |
2,001 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|