MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,509,789,490 35,620,131,092 31,949,151,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,483,076,079 9,595,826,835 5,317,770,822
1. Tiền 1,483,076,079 9,595,826,835 5,317,770,822
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,779,543,284 18,921,586,015 13,988,044,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,633,130,220 14,547,431,285 11,408,140,030
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,750,037,704 3,515,852,557 278,833,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 396,375,360 858,302,173 2,301,070,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,891,617,336 5,936,626,115 9,851,837,123
1. Hàng tồn kho 6,891,617,336 5,936,626,115 9,851,837,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,355,552,791 1,166,092,127 2,791,499,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,355,552,791 1,141,546,105 2,249,084,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,546,022 542,415,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,974,848,812 64,609,802,664 84,457,988,269
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,634,000 44,174,000 53,974,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,634,000 44,174,000 53,974,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,827,968,443 59,485,981,550 74,610,146,376
1. Tài sản cố định hữu hình 57,372,844,127 58,072,226,774 73,231,734,340
- Nguyên giá 109,232,355,289 113,693,053,499 137,544,811,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,859,511,162 -55,620,826,725 -64,313,077,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,455,124,316 1,413,754,776 1,378,412,036
- Nguyên giá 1,871,985,537 1,871,985,537 1,871,985,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,861,221 -458,230,761 -493,573,501
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,013,319,689 890,059,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,013,319,689 890,059,591
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,114,246,369 4,066,327,425 8,903,808,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,114,246,369 4,066,327,425 8,903,808,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,484,638,302 100,229,933,756 116,407,139,564
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,577,898,154 66,009,360,612 78,700,430,261
I. Nợ ngắn hạn 30,683,955,995 33,969,240,335 36,298,006,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,524,837,994 10,448,128,678 13,042,992,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,151,816,379 354,348,981 1,486,937,701
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,424,446,046 801,320,440 387,325,023
4. Phải trả người lao động 493,477,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 121,275,949 44,776,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,762,254 38,812,354 166,979,492
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,004,349,022 21,446,876,890 20,425,742,089
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,069,727,289
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 334,741,062 834,976,992 294,551,918
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,893,942,159 32,040,120,277 42,402,424,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 31,893,942,159 32,040,120,277 31,782,426,116
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,619,998,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,906,740,148 34,220,573,144 37,706,709,303
I. Vốn chủ sở hữu 30,906,740,148 34,220,573,144 37,706,709,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 16,000,000,000 18,399,750,000 21,894,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 16,000,000,000 18,399,750,000 21,894,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,051,082,000 1,051,082,000 1,051,082,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,665,846,218 10,465,846,218 10,465,846,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,189,811,930 4,303,894,926 4,295,001,085
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,303,644,926 4,293,831,085
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,189,811,930 250,000 1,170,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,484,638,302 100,229,933,756 116,407,139,564
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.