I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
30,509,789,490 |
35,620,131,092 |
31,949,151,295 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,483,076,079 |
9,595,826,835 |
5,317,770,822 |
|
|
1.1.Tiền
|
1,483,076,079 |
9,595,826,835 |
5,317,770,822 |
|
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,779,543,284 |
18,921,586,015 |
13,988,044,076 |
|
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
12,633,130,220 |
14,547,431,285 |
11,408,140,030 |
|
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
7,750,037,704 |
3,515,852,557 |
278,833,186 |
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
396,375,360 |
858,302,173 |
2,301,070,860 |
|
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
6,891,617,336 |
5,936,626,115 |
9,851,837,123 |
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
6,891,617,336 |
5,936,626,115 |
9,851,837,123 |
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,355,552,791 |
1,166,092,127 |
2,791,499,274 |
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,355,552,791 |
1,141,546,105 |
2,249,084,066 |
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
24,546,022 |
542,415,208 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
62,974,848,812 |
64,609,802,664 |
84,457,988,269 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
32,634,000 |
44,174,000 |
53,974,000 |
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
32,634,000 |
44,174,000 |
53,974,000 |
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
58,827,968,443 |
59,485,981,550 |
74,610,146,376 |
|
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,372,844,127 |
58,072,226,774 |
73,231,734,340 |
|
|
- Nguyên giá
|
109,232,355,289 |
113,693,053,499 |
137,544,811,918 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-51,859,511,162 |
-55,620,826,725 |
-64,313,077,578 |
|
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,455,124,316 |
1,413,754,776 |
1,378,412,036 |
|
|
- Nguyên giá
|
1,871,985,537 |
1,871,985,537 |
1,871,985,537 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-416,861,221 |
-458,230,761 |
-493,573,501 |
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
1,013,319,689 |
890,059,591 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
1,013,319,689 |
890,059,591 |
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
4,114,246,369 |
4,066,327,425 |
8,903,808,302 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,114,246,369 |
4,066,327,425 |
8,903,808,302 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
93,484,638,302 |
100,229,933,756 |
116,407,139,564 |
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
62,577,898,154 |
66,009,360,612 |
78,700,430,261 |
|
|
1. Nợ ngắn hạn
|
30,683,955,995 |
33,969,240,335 |
36,298,006,145 |
|
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,524,837,994 |
10,448,128,678 |
13,042,992,551 |
|
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,151,816,379 |
354,348,981 |
1,486,937,701 |
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,424,446,046 |
801,320,440 |
387,325,023 |
|
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
493,477,371 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
121,275,949 |
44,776,000 |
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
52,762,254 |
38,812,354 |
166,979,492 |
|
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24,004,349,022 |
21,446,876,890 |
20,425,742,089 |
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,069,727,289 |
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
334,741,062 |
834,976,992 |
294,551,918 |
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
31,893,942,159 |
32,040,120,277 |
42,402,424,116 |
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
31,893,942,159 |
32,040,120,277 |
31,782,426,116 |
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
10,619,998,000 |
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
30,906,740,148 |
34,220,573,144 |
37,706,709,303 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30,906,740,148 |
34,220,573,144 |
37,706,709,303 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
16,000,000,000 |
18,399,750,000 |
21,894,780,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
16,000,000,000 |
18,399,750,000 |
21,894,780,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,051,082,000 |
1,051,082,000 |
1,051,082,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,665,846,218 |
10,465,846,218 |
10,465,846,218 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,189,811,930 |
4,303,894,926 |
4,295,001,085 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
4,303,644,926 |
4,293,831,085 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,189,811,930 |
250,000 |
1,170,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
93,484,638,302 |
100,229,933,756 |
116,407,139,564 |
|
|