1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
368,533,586,508 |
419,451,097,656 |
396,994,829,140 |
400,217,054,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
368,533,586,508 |
419,451,097,656 |
396,994,829,140 |
400,217,054,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
290,548,698,930 |
393,996,235,166 |
347,845,773,125 |
347,930,851,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,984,887,578 |
25,454,862,490 |
49,149,056,015 |
52,286,202,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,302,459,629 |
6,086,807,478 |
7,319,275,258 |
6,041,057,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
240,066,781 |
270,583,860 |
409,462,480 |
653,774,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,600,799,682 |
1,648,286,704 |
1,646,070,006 |
1,962,432,901 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,822,616,980 |
6,481,377,799 |
4,691,415,003 |
9,821,949,508 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,623,863,764 |
23,141,421,605 |
49,721,383,784 |
45,889,102,677 |
|
12. Thu nhập khác |
400,133,640 |
1,102,267,273 |
4,327,072 |
50,922,273 |
|
13. Chi phí khác |
4,655,719 |
1,125,758 |
|
95,338,117 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
395,477,921 |
1,101,141,515 |
4,327,072 |
-44,415,844 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,019,341,685 |
24,242,563,120 |
49,725,710,856 |
45,844,686,833 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,071,180,014 |
3,312,374,974 |
6,593,299,734 |
7,494,450,819 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,948,161,671 |
20,930,188,146 |
43,132,411,122 |
38,350,236,014 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,948,161,671 |
20,930,188,146 |
43,132,411,122 |
38,350,236,014 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15,192 |
4,482 |
9,017 |
7,884 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
15,192 |
4,482 |
9,017 |
|
|