1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
269,649,412,797 |
305,732,344,163 |
368,533,586,508 |
419,451,097,656 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
269,649,412,797 |
305,732,344,163 |
368,533,586,508 |
419,451,097,656 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,045,585,842 |
268,881,477,747 |
290,548,698,930 |
393,996,235,166 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,603,826,955 |
36,850,866,416 |
77,984,887,578 |
25,454,862,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,586,194,723 |
4,036,230,181 |
5,302,459,629 |
6,086,807,478 |
|
7. Chi phí tài chính |
347,998,547 |
250,404,440 |
240,066,781 |
270,583,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,001,674 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,623,005,600 |
2,048,852,487 |
1,600,799,682 |
1,648,286,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,724,292,585 |
6,828,558,477 |
5,822,616,980 |
6,481,377,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,494,724,946 |
31,759,281,193 |
75,623,863,764 |
23,141,421,605 |
|
12. Thu nhập khác |
17,669,450 |
78,749,401 |
400,133,640 |
1,102,267,273 |
|
13. Chi phí khác |
2,100,000 |
30,319 |
4,655,719 |
1,125,758 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,569,450 |
78,719,082 |
395,477,921 |
1,101,141,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,510,294,396 |
31,838,000,275 |
76,019,341,685 |
24,242,563,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,141,925,419 |
2,650,057,477 |
6,071,180,014 |
3,312,374,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,368,368,977 |
29,187,942,798 |
69,948,161,671 |
20,930,188,146 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,368,368,977 |
29,187,942,798 |
69,948,161,671 |
20,930,188,146 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,227 |
5,854 |
15,192 |
4,482 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,227 |
5,854 |
15,192 |
4,482 |
|