TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,044,388,738 |
156,232,335,792 |
208,551,729,350 |
200,408,951,542 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
100,985,769,049 |
90,270,967,898 |
160,264,931,238 |
117,835,851,640 |
|
1. Tiền |
8,085,769,049 |
13,870,967,898 |
17,764,931,238 |
14,635,851,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
92,900,000,000 |
76,400,000,000 |
142,500,000,000 |
103,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,000,000,000 |
23,000,000,000 |
10,400,000,000 |
39,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,000,000,000 |
23,000,000,000 |
10,400,000,000 |
39,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,971,313,902 |
38,634,796,932 |
33,729,459,578 |
37,299,772,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,635,377,719 |
36,754,355,669 |
32,335,006,760 |
26,047,387,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,555,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,335,936,183 |
1,874,886,263 |
1,394,452,818 |
11,252,385,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,076,889,691 |
3,102,296,948 |
3,247,813,450 |
5,572,526,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,076,889,691 |
3,102,296,948 |
3,247,813,450 |
5,572,526,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,010,416,096 |
1,224,274,014 |
909,525,084 |
700,801,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
146,223,342 |
221,535,191 |
435,733,292 |
51,272,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
850,906,930 |
1,002,738,823 |
473,791,792 |
649,528,875 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,285,824 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,720,195,724 |
60,746,684,813 |
58,599,025,186 |
52,115,794,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,212,795,222 |
52,555,007,927 |
50,554,644,657 |
44,408,816,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,446,019,340 |
46,897,309,645 |
45,006,023,975 |
38,969,273,252 |
|
- Nguyên giá |
110,583,520,017 |
128,725,766,464 |
136,306,936,508 |
139,279,457,624 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,137,500,677 |
-81,828,456,819 |
-91,300,912,533 |
-100,310,184,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,766,775,882 |
5,657,698,282 |
5,548,620,682 |
5,439,543,082 |
|
- Nguyên giá |
6,998,251,392 |
6,998,251,392 |
6,998,251,392 |
6,998,251,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,231,475,510 |
-1,340,553,110 |
-1,449,630,710 |
-1,558,708,310 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,248,883,385 |
4,855,987,245 |
4,463,091,105 |
4,070,194,965 |
|
- Nguyên giá |
5,633,101,505 |
5,633,101,505 |
5,633,101,505 |
5,633,101,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-384,218,120 |
-777,114,260 |
-1,170,010,400 |
-1,562,906,540 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,505,358,674 |
2,670,725,674 |
2,670,725,674 |
2,670,725,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,505,358,674 |
2,670,725,674 |
2,670,725,674 |
2,670,725,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
753,158,443 |
664,963,967 |
910,563,750 |
966,057,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
753,158,443 |
664,963,967 |
910,563,750 |
966,057,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
208,764,584,462 |
216,979,020,605 |
267,150,754,536 |
252,524,745,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,263,284,687 |
89,909,749,159 |
133,030,624,944 |
122,326,135,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,263,284,687 |
89,909,749,159 |
133,030,624,944 |
122,326,135,147 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,295,393,758 |
7,509,184,526 |
2,668,958,834 |
1,492,811,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,038,688,072 |
830,047,500 |
978,308,008 |
16,429,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,014,626,738 |
4,668,023,117 |
2,245,096,483 |
5,186,396,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
74,369,630,654 |
73,143,251,387 |
119,789,980,099 |
108,992,967,074 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,563,520,503 |
986,455,357 |
1,159,052,481 |
1,167,973,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,981,424,962 |
2,772,787,272 |
6,189,229,039 |
5,469,556,499 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,501,299,775 |
127,069,271,446 |
134,120,129,592 |
130,198,610,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,501,299,775 |
127,069,271,446 |
134,120,129,592 |
130,198,610,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,043,850,000 |
46,043,850,000 |
47,337,850,000 |
48,643,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,043,850,000 |
46,043,850,000 |
47,337,850,000 |
48,643,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,700,000 |
2,700,000 |
1,244,940,000 |
2,315,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,961,087,293 |
11,961,087,293 |
11,961,087,293 |
11,961,087,293 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
37,305,719,684 |
8,322,242,482 |
52,904,864,153 |
24,145,402,299 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,187,942,798 |
60,739,391,671 |
20,671,388,146 |
43,132,411,122 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,187,942,798 |
60,739,391,671 |
20,671,388,146 |
43,132,411,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
208,764,584,462 |
216,979,020,605 |
267,150,754,536 |
252,524,745,861 |
|