1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,769,220,976 |
65,061,844,274 |
67,978,810,918 |
59,063,079,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,200,000 |
|
334,495,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,753,020,976 |
65,061,844,274 |
67,644,315,918 |
59,063,079,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,096,648,264 |
61,563,551,049 |
64,569,531,295 |
56,125,532,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,656,372,712 |
3,498,293,225 |
3,074,784,623 |
2,937,546,136 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
339,469 |
239,138 |
1,051,290,336 |
900,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,269,279,060 |
7,063,002,377 |
8,860,095,176 |
7,746,227,862 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,385,628,041 |
7,063,002,377 |
8,860,095,176 |
7,746,227,862 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
609,527,258 |
691,638,748 |
819,486,188 |
744,143,490 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,074,076,155 |
4,365,162,038 |
5,253,162,689 |
3,593,009,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,296,170,292 |
-8,621,270,800 |
-10,806,669,094 |
-9,144,934,867 |
|
12. Thu nhập khác |
3,140,795 |
|
|
299,013,105 |
|
13. Chi phí khác |
86,518,951 |
69,835,971 |
146,658,000 |
24,138,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-83,378,156 |
-69,835,971 |
-146,658,000 |
274,875,105 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,379,548,448 |
-8,691,106,771 |
-10,953,327,094 |
-8,870,059,762 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,379,548,448 |
-8,691,106,771 |
-10,953,327,094 |
-8,870,059,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,379,548,448 |
-8,691,106,771 |
-10,953,327,094 |
-8,870,059,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-731 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|