1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,431,085,915 |
58,156,303,598 |
62,824,718,198 |
59,303,313,573 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
427,944,477 |
193,200,727 |
147,953,181 |
210,392,195 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,003,141,438 |
57,963,102,871 |
62,676,765,017 |
59,092,921,378 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,403,258,278 |
58,606,012,959 |
59,904,267,951 |
56,904,538,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,400,116,840 |
-642,910,088 |
2,772,497,066 |
2,188,382,471 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,889,883 |
452,517 |
324,184 |
123,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,246,587,421 |
6,207,928,069 |
5,958,360,572 |
6,347,580,621 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,249,627,159 |
6,207,928,069 |
5,938,360,572 |
6,347,580,621 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,198,749,516 |
2,717,638,223 |
1,311,766,826 |
1,073,317,861 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,337,017,134 |
3,946,943,791 |
3,252,319,073 |
3,739,989,525 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,150,581,028 |
-13,514,967,654 |
-7,749,625,221 |
-8,972,382,216 |
|
12. Thu nhập khác |
18,259,000 |
26,857,000 |
|
8,652,000 |
|
13. Chi phí khác |
80,053,224 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-61,794,224 |
26,857,000 |
|
8,652,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,212,375,252 |
-13,488,110,654 |
-7,749,625,221 |
-8,963,730,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,212,375,252 |
-13,488,110,654 |
-7,749,625,221 |
-8,963,730,216 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,212,375,252 |
-13,488,110,654 |
-7,749,625,221 |
-8,963,730,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,112 |
-639 |
-739 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|