MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,752,012,630 74,711,302,032 74,932,238,502 81,965,059,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,312,232,883 1,093,741,066 1,635,942,602 1,149,469,025
1. Tiền 1,312,232,883 1,093,741,066 1,635,942,602 1,149,469,025
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,018,095,929 30,975,279,486 32,096,364,745 37,979,750,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,629,083,357 10,181,967,923 11,107,800,353 17,154,490,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,645,088,550 9,820,756,937 10,121,001,593 10,282,771,964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,616,432,065 15,845,062,669 15,740,070,842 15,397,906,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,022,516,106 -5,022,516,106 -5,022,516,106 -5,022,516,106
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 150,008,063 150,008,063 150,008,063 167,098,317
IV. Hàng tồn kho 34,986,012,406 38,960,586,018 38,585,167,591 37,733,632,337
1. Hàng tồn kho 34,986,012,406 38,960,586,018 38,585,167,591 37,733,632,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,435,671,412 3,681,695,462 2,614,763,564 5,102,207,470
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,367,205,551 3,613,229,601 2,546,297,703 4,060,479,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,465,861 68,465,861 68,465,861 1,041,727,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 334,744,237,323 327,805,570,570 321,244,513,260 313,940,923,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,005,000,000 1,105,000,000 1,311,000,000 1,311,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,005,000,000 1,105,000,000 1,311,000,000 1,311,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 296,155,770,971 292,219,626,473 285,898,576,519 279,598,639,243
1. Tài sản cố định hữu hình 296,155,770,971 292,219,626,473 285,898,576,519 279,598,639,243
- Nguyên giá 568,557,408,527 570,990,939,527 570,990,939,527 570,990,939,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,401,637,556 -278,771,313,054 -285,092,363,008 -291,392,300,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,997,355,421 21,947,341,107 21,956,510,425 21,954,385,447
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,997,355,421 21,947,341,107 21,956,510,425 21,954,385,447
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,829,205,374 1,829,205,374 1,829,205,374 1,829,205,374
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,670,794,626 -1,670,794,626 -1,670,794,626 -1,670,794,626
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,756,905,557 10,704,397,616 10,249,220,942 9,247,693,632
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,756,905,557 10,704,397,616 10,249,220,942 9,247,693,632
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 407,496,249,953 402,516,872,602 396,176,751,762 395,905,983,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 616,455,306,327 625,755,860,413 638,533,338,763 649,230,902,754
I. Nợ ngắn hạn 540,150,306,327 552,325,860,413 566,978,338,763 580,550,902,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,760,093,148 92,296,754,001 92,584,482,602 101,897,631,040
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,689,970,383 35,075,722,404 30,724,581,978 27,105,377,319
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,083,323,429 16,053,400,323 15,989,419,189 16,340,284,763
4. Phải trả người lao động 8,641,958,418 9,649,821,883 8,440,620,823 9,180,207,850
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,774,347,904 58,748,324,034 60,569,221,656 61,103,302,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 958,090,718 387,257,384 402,529,565 402,529,565
9. Phải trả ngắn hạn khác 155,789,054,426 163,032,245,783 178,958,135,349 180,882,002,740
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 177,453,467,901 177,082,334,601 179,309,347,601 183,639,566,777
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,305,000,000 73,430,000,000 71,555,000,000 68,680,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,305,000,000 73,430,000,000 71,555,000,000 68,680,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -208,959,056,374 -223,238,987,811 -242,356,587,001 -253,324,919,597
I. Vốn chủ sở hữu -208,959,056,374 -223,238,987,811 -242,356,587,001 -253,324,919,597
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,212,934,000 3,212,934,000 3,212,934,000 3,212,934,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,692,240,000 -3,692,240,000 -3,692,240,000 -3,692,240,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,328,707,922 5,328,707,922 5,328,707,922 5,328,707,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -338,808,458,296 -353,088,389,733 -372,205,988,923 -383,174,321,519
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,870,059,762 -23,149,991,199 -42,267,590,389 -329,938,398,534
- LNST chưa phân phối kỳ này -329,938,398,534 -329,938,398,534 -329,938,398,534 -53,235,922,985
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 407,496,249,953 402,516,872,602 396,176,751,762 395,905,983,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.