TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,752,012,630 |
74,711,302,032 |
74,932,238,502 |
81,965,059,461 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,312,232,883 |
1,093,741,066 |
1,635,942,602 |
1,149,469,025 |
|
1. Tiền |
1,312,232,883 |
1,093,741,066 |
1,635,942,602 |
1,149,469,025 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,018,095,929 |
30,975,279,486 |
32,096,364,745 |
37,979,750,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,629,083,357 |
10,181,967,923 |
11,107,800,353 |
17,154,490,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,645,088,550 |
9,820,756,937 |
10,121,001,593 |
10,282,771,964 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,616,432,065 |
15,845,062,669 |
15,740,070,842 |
15,397,906,079 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
150,008,063 |
150,008,063 |
150,008,063 |
167,098,317 |
|
IV. Hàng tồn kho |
34,986,012,406 |
38,960,586,018 |
38,585,167,591 |
37,733,632,337 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,986,012,406 |
38,960,586,018 |
38,585,167,591 |
37,733,632,337 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,435,671,412 |
3,681,695,462 |
2,614,763,564 |
5,102,207,470 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,367,205,551 |
3,613,229,601 |
2,546,297,703 |
4,060,479,646 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,465,861 |
68,465,861 |
68,465,861 |
1,041,727,824 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,744,237,323 |
327,805,570,570 |
321,244,513,260 |
313,940,923,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,005,000,000 |
1,105,000,000 |
1,311,000,000 |
1,311,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,005,000,000 |
1,105,000,000 |
1,311,000,000 |
1,311,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,155,770,971 |
292,219,626,473 |
285,898,576,519 |
279,598,639,243 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
296,155,770,971 |
292,219,626,473 |
285,898,576,519 |
279,598,639,243 |
|
- Nguyên giá |
568,557,408,527 |
570,990,939,527 |
570,990,939,527 |
570,990,939,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,401,637,556 |
-278,771,313,054 |
-285,092,363,008 |
-291,392,300,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,997,355,421 |
21,947,341,107 |
21,956,510,425 |
21,954,385,447 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,997,355,421 |
21,947,341,107 |
21,956,510,425 |
21,954,385,447 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,829,205,374 |
1,829,205,374 |
1,829,205,374 |
1,829,205,374 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,670,794,626 |
-1,670,794,626 |
-1,670,794,626 |
-1,670,794,626 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,756,905,557 |
10,704,397,616 |
10,249,220,942 |
9,247,693,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,756,905,557 |
10,704,397,616 |
10,249,220,942 |
9,247,693,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
407,496,249,953 |
402,516,872,602 |
396,176,751,762 |
395,905,983,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
616,455,306,327 |
625,755,860,413 |
638,533,338,763 |
649,230,902,754 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
540,150,306,327 |
552,325,860,413 |
566,978,338,763 |
580,550,902,754 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,760,093,148 |
92,296,754,001 |
92,584,482,602 |
101,897,631,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,689,970,383 |
35,075,722,404 |
30,724,581,978 |
27,105,377,319 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,083,323,429 |
16,053,400,323 |
15,989,419,189 |
16,340,284,763 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,641,958,418 |
9,649,821,883 |
8,440,620,823 |
9,180,207,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,774,347,904 |
58,748,324,034 |
60,569,221,656 |
61,103,302,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
958,090,718 |
387,257,384 |
402,529,565 |
402,529,565 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
155,789,054,426 |
163,032,245,783 |
178,958,135,349 |
180,882,002,740 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
177,453,467,901 |
177,082,334,601 |
179,309,347,601 |
183,639,566,777 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,305,000,000 |
73,430,000,000 |
71,555,000,000 |
68,680,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
76,305,000,000 |
73,430,000,000 |
71,555,000,000 |
68,680,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-208,959,056,374 |
-223,238,987,811 |
-242,356,587,001 |
-253,324,919,597 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-208,959,056,374 |
-223,238,987,811 |
-242,356,587,001 |
-253,324,919,597 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-338,808,458,296 |
-353,088,389,733 |
-372,205,988,923 |
-383,174,321,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,870,059,762 |
-23,149,991,199 |
-42,267,590,389 |
-329,938,398,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-329,938,398,534 |
-329,938,398,534 |
-329,938,398,534 |
-53,235,922,985 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
407,496,249,953 |
402,516,872,602 |
396,176,751,762 |
395,905,983,157 |
|