MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,395,960,276 68,459,494,354 69,529,166,230 72,752,012,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 414,856,118 2,729,730,696 574,594,577 1,312,232,883
1. Tiền 414,856,118 2,729,730,696 574,594,577 1,312,232,883
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,733,808,968 32,031,518,926 32,037,231,090 33,018,095,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,053,120,789 11,378,291,239 9,611,534,935 9,629,083,357
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,281,064,667 12,326,094,487 11,664,631,037 12,645,088,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,272,131,555 13,199,641,243 15,633,573,161 15,616,432,065
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,022,516,106 -5,022,516,106 -5,022,516,106 -5,022,516,106
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 150,008,063 150,008,063 150,008,063 150,008,063
IV. Hàng tồn kho 30,345,537,817 30,093,273,847 31,127,920,434 34,986,012,406
1. Hàng tồn kho 30,345,537,817 30,093,273,847 31,127,920,434 34,986,012,406
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,901,757,373 3,604,970,885 5,789,420,129 3,435,671,412
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,833,291,512 3,536,505,024 5,720,954,268 3,367,205,551
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,465,861 68,465,861 68,465,861 68,465,861
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 349,920,320,099 342,185,751,217 337,883,481,476 334,744,237,323
I. Các khoản phải thu dài hạn 721,000,000 721,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 721,000,000 721,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 314,825,532,254 308,679,048,503 302,417,409,737 296,155,770,971
1. Tài sản cố định hữu hình 314,825,532,254 308,679,048,503 302,417,409,737 296,155,770,971
- Nguyên giá 568,442,408,527 568,557,408,527 568,557,408,527 568,557,408,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,616,876,273 -259,878,360,024 -266,139,998,790 -272,401,637,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,532,403,036 21,587,342,974 23,656,238,958 25,997,355,421
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,532,403,036 21,587,342,974 23,656,238,958 25,997,355,421
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,829,205,374 1,829,205,374 1,829,205,374 1,829,205,374
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,670,794,626 -1,670,794,626 -1,670,794,626 -1,670,794,626
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,012,179,435 9,369,154,366 8,975,627,407 9,756,905,557
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,012,179,435 9,369,154,366 8,975,627,407 9,756,905,557
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 415,316,280,375 410,645,245,571 407,412,647,706 407,496,249,953
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 595,767,657,679 599,787,729,646 607,508,458,875 616,455,306,327
I. Nợ ngắn hạn 514,504,604,846 518,524,676,813 533,328,458,875 540,150,306,327
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,546,179,757 92,315,586,047 86,713,479,134 82,760,093,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,625,331,142 26,326,054,424 23,554,727,683 39,689,970,383
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,025,894,605 19,098,108,374 19,024,678,736 17,083,323,429
4. Phải trả người lao động 10,822,811,654 11,126,061,766 12,718,833,598 8,641,958,418
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,306,220,322 57,598,786,764 56,357,715,755 57,774,347,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 536,338,767 443,102,403 371,007,385 958,090,718
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,272,079,263 142,740,170,429 153,121,896,853 155,789,054,426
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 172,369,749,336 168,876,806,606 181,466,119,731 177,453,467,901
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,263,052,833 81,263,052,833 74,180,000,000 76,305,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81,263,052,833 81,263,052,833 74,180,000,000 76,305,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -180,451,377,304 -189,142,484,075 -200,095,811,169 -208,959,056,374
I. Vốn chủ sở hữu -180,451,377,304 -189,142,484,075 -200,095,811,169 -208,959,056,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,212,934,000 3,212,934,000 3,212,934,000 3,212,934,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,692,240,000 -3,692,240,000 -3,692,240,000 -3,692,240,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,328,707,922 5,328,707,922 5,328,707,922 5,328,707,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -310,300,779,226 -318,991,885,997 -329,945,213,091 -338,808,458,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,282,674,949 -14,973,781,720 -25,927,108,814 -8,870,059,762
- LNST chưa phân phối kỳ này -304,018,104,277 -304,018,104,277 -304,018,104,277 -329,938,398,534
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 415,316,280,375 410,645,245,571 407,412,647,706 407,496,249,953
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.