TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,395,960,276 |
68,459,494,354 |
69,529,166,230 |
72,752,012,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
414,856,118 |
2,729,730,696 |
574,594,577 |
1,312,232,883 |
|
1. Tiền |
414,856,118 |
2,729,730,696 |
574,594,577 |
1,312,232,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,733,808,968 |
32,031,518,926 |
32,037,231,090 |
33,018,095,929 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,053,120,789 |
11,378,291,239 |
9,611,534,935 |
9,629,083,357 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,281,064,667 |
12,326,094,487 |
11,664,631,037 |
12,645,088,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,272,131,555 |
13,199,641,243 |
15,633,573,161 |
15,616,432,065 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
150,008,063 |
150,008,063 |
150,008,063 |
150,008,063 |
|
IV. Hàng tồn kho |
30,345,537,817 |
30,093,273,847 |
31,127,920,434 |
34,986,012,406 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,345,537,817 |
30,093,273,847 |
31,127,920,434 |
34,986,012,406 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,901,757,373 |
3,604,970,885 |
5,789,420,129 |
3,435,671,412 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,833,291,512 |
3,536,505,024 |
5,720,954,268 |
3,367,205,551 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,465,861 |
68,465,861 |
68,465,861 |
68,465,861 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
349,920,320,099 |
342,185,751,217 |
337,883,481,476 |
334,744,237,323 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
721,000,000 |
721,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
721,000,000 |
721,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
314,825,532,254 |
308,679,048,503 |
302,417,409,737 |
296,155,770,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
314,825,532,254 |
308,679,048,503 |
302,417,409,737 |
296,155,770,971 |
|
- Nguyên giá |
568,442,408,527 |
568,557,408,527 |
568,557,408,527 |
568,557,408,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,616,876,273 |
-259,878,360,024 |
-266,139,998,790 |
-272,401,637,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,532,403,036 |
21,587,342,974 |
23,656,238,958 |
25,997,355,421 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,532,403,036 |
21,587,342,974 |
23,656,238,958 |
25,997,355,421 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,829,205,374 |
1,829,205,374 |
1,829,205,374 |
1,829,205,374 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,670,794,626 |
-1,670,794,626 |
-1,670,794,626 |
-1,670,794,626 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,012,179,435 |
9,369,154,366 |
8,975,627,407 |
9,756,905,557 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,012,179,435 |
9,369,154,366 |
8,975,627,407 |
9,756,905,557 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
415,316,280,375 |
410,645,245,571 |
407,412,647,706 |
407,496,249,953 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
595,767,657,679 |
599,787,729,646 |
607,508,458,875 |
616,455,306,327 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
514,504,604,846 |
518,524,676,813 |
533,328,458,875 |
540,150,306,327 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,546,179,757 |
92,315,586,047 |
86,713,479,134 |
82,760,093,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,625,331,142 |
26,326,054,424 |
23,554,727,683 |
39,689,970,383 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,025,894,605 |
19,098,108,374 |
19,024,678,736 |
17,083,323,429 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,822,811,654 |
11,126,061,766 |
12,718,833,598 |
8,641,958,418 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,306,220,322 |
57,598,786,764 |
56,357,715,755 |
57,774,347,904 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
536,338,767 |
443,102,403 |
371,007,385 |
958,090,718 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,272,079,263 |
142,740,170,429 |
153,121,896,853 |
155,789,054,426 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,369,749,336 |
168,876,806,606 |
181,466,119,731 |
177,453,467,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,263,052,833 |
81,263,052,833 |
74,180,000,000 |
76,305,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
81,263,052,833 |
81,263,052,833 |
74,180,000,000 |
76,305,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-180,451,377,304 |
-189,142,484,075 |
-200,095,811,169 |
-208,959,056,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-180,451,377,304 |
-189,142,484,075 |
-200,095,811,169 |
-208,959,056,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-310,300,779,226 |
-318,991,885,997 |
-329,945,213,091 |
-338,808,458,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,282,674,949 |
-14,973,781,720 |
-25,927,108,814 |
-8,870,059,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-304,018,104,277 |
-304,018,104,277 |
-304,018,104,277 |
-329,938,398,534 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
415,316,280,375 |
410,645,245,571 |
407,412,647,706 |
407,496,249,953 |
|