TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,940,142,644 |
80,558,737,227 |
70,288,483,054 |
65,740,406,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
238,330,007 |
1,778,532,052 |
528,605,668 |
1,040,649,496 |
|
1. Tiền |
238,330,007 |
1,778,532,052 |
528,605,668 |
1,040,649,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,120,614,861 |
32,484,884,099 |
28,102,358,825 |
28,589,573,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,746,160,229 |
13,020,789,256 |
11,179,885,985 |
11,698,651,920 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,544,919,754 |
8,381,004,004 |
8,130,410,709 |
8,735,419,004 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,858,925,511 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,955,598,882 |
13,664,570,174 |
13,028,010,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,179,398,696 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
150,008,063 |
150,008,063 |
150,008,063 |
150,008,063 |
|
IV. Hàng tồn kho |
43,830,672,583 |
43,466,589,164 |
40,257,272,655 |
31,516,524,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,830,672,583 |
43,466,589,164 |
40,257,272,655 |
31,516,524,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,750,525,193 |
2,828,731,912 |
1,400,245,906 |
4,593,658,492 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,645,105,209 |
2,723,311,928 |
1,331,780,045 |
4,525,192,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
105,419,984 |
105,419,984 |
68,465,861 |
68,465,861 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
418,848,629,379 |
373,741,276,236 |
368,758,165,592 |
364,753,253,173 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,000,000 |
721,000,000 |
721,000,000 |
721,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,000,000 |
721,000,000 |
721,000,000 |
721,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
385,447,487,054 |
337,491,868,040 |
333,507,269,366 |
329,804,861,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
385,447,487,054 |
337,491,868,040 |
333,507,269,366 |
329,804,861,936 |
|
- Nguyên giá |
584,278,480,580 |
584,278,480,580 |
584,678,480,580 |
584,678,480,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,830,993,526 |
-246,786,612,540 |
-251,171,211,214 |
-254,873,618,644 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,910,571,396 |
20,749,333,203 |
20,759,810,509 |
20,747,561,543 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
20,747,561,543 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,910,571,396 |
20,749,333,203 |
20,759,810,509 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,575,587,519 |
1,575,587,519 |
1,575,587,519 |
1,712,856,393 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,924,412,481 |
-1,924,412,481 |
-1,924,412,481 |
-1,787,143,607 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,809,983,410 |
13,203,487,474 |
12,194,498,198 |
11,766,973,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
13,203,487,474 |
12,194,498,198 |
11,766,973,301 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
12,809,983,410 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
502,788,772,023 |
454,300,013,463 |
439,046,648,646 |
430,493,659,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
592,893,957,990 |
609,556,565,900 |
602,052,826,304 |
602,326,298,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
498,935,905,157 |
515,598,513,067 |
508,094,773,471 |
508,368,245,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,550,074,444 |
134,201,965,342 |
127,428,249,805 |
116,614,080,194 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,482,053,668 |
17,121,919,859 |
14,206,416,474 |
15,439,409,424 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,470,499,420 |
10,268,944,071 |
12,687,269,991 |
14,502,535,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,459,851,696 |
9,559,131,550 |
9,588,075,158 |
8,782,573,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,317,465,657 |
52,969,103,166 |
53,401,082,939 |
53,891,995,312 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,080,071,497 |
4,376,299,788 |
3,140,406,495 |
2,177,175,768 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,917,312,742 |
116,609,758,683 |
117,218,040,901 |
122,694,228,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
165,658,576,033 |
170,491,390,608 |
170,425,231,708 |
174,266,247,538 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,958,052,833 |
93,958,052,833 |
93,958,052,833 |
93,958,052,833 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,958,052,833 |
93,958,052,833 |
93,958,052,833 |
93,958,052,833 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-90,105,185,967 |
-155,256,552,437 |
-163,006,177,658 |
-171,832,639,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-90,105,185,967 |
-155,256,552,437 |
-163,006,177,658 |
-171,832,639,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-227,954,587,889 |
-285,105,954,359 |
-292,855,579,580 |
-301,682,040,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-180,303,648,535 |
-13,488,110,654 |
-21,237,735,875 |
-271,617,843,705 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-47,650,939,354 |
-271,617,843,705 |
-271,617,843,705 |
-30,064,197,217 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
502,788,772,023 |
454,300,013,463 |
439,046,648,646 |
430,493,659,816 |
|