MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,940,142,644 80,558,737,227 70,288,483,054 65,740,406,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 238,330,007 1,778,532,052 528,605,668 1,040,649,496
1. Tiền 238,330,007 1,778,532,052 528,605,668 1,040,649,496
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,120,614,861 32,484,884,099 28,102,358,825 28,589,573,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,746,160,229 13,020,789,256 11,179,885,985 11,698,651,920
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,544,919,754 8,381,004,004 8,130,410,709 8,735,419,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,858,925,511
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,955,598,882 13,664,570,174 13,028,010,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,179,398,696 -5,022,516,106 -5,022,516,106 -5,022,516,106
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 150,008,063 150,008,063 150,008,063 150,008,063
IV. Hàng tồn kho 43,830,672,583 43,466,589,164 40,257,272,655 31,516,524,892
1. Hàng tồn kho 43,830,672,583 43,466,589,164 40,257,272,655 31,516,524,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,750,525,193 2,828,731,912 1,400,245,906 4,593,658,492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,645,105,209 2,723,311,928 1,331,780,045 4,525,192,631
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,419,984 105,419,984 68,465,861 68,465,861
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 418,848,629,379 373,741,276,236 368,758,165,592 364,753,253,173
I. Các khoản phải thu dài hạn 105,000,000 721,000,000 721,000,000 721,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 105,000,000 721,000,000 721,000,000 721,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 385,447,487,054 337,491,868,040 333,507,269,366 329,804,861,936
1. Tài sản cố định hữu hình 385,447,487,054 337,491,868,040 333,507,269,366 329,804,861,936
- Nguyên giá 584,278,480,580 584,278,480,580 584,678,480,580 584,678,480,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,830,993,526 -246,786,612,540 -251,171,211,214 -254,873,618,644
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,910,571,396 20,749,333,203 20,759,810,509 20,747,561,543
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 20,747,561,543
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,910,571,396 20,749,333,203 20,759,810,509
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,575,587,519 1,575,587,519 1,575,587,519 1,712,856,393
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,924,412,481 -1,924,412,481 -1,924,412,481 -1,787,143,607
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,809,983,410 13,203,487,474 12,194,498,198 11,766,973,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,203,487,474 12,194,498,198 11,766,973,301
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 12,809,983,410
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 502,788,772,023 454,300,013,463 439,046,648,646 430,493,659,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 592,893,957,990 609,556,565,900 602,052,826,304 602,326,298,816
I. Nợ ngắn hạn 498,935,905,157 515,598,513,067 508,094,773,471 508,368,245,983
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,550,074,444 134,201,965,342 127,428,249,805 116,614,080,194
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,482,053,668 17,121,919,859 14,206,416,474 15,439,409,424
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,470,499,420 10,268,944,071 12,687,269,991 14,502,535,628
4. Phải trả người lao động 10,459,851,696 9,559,131,550 9,588,075,158 8,782,573,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,317,465,657 52,969,103,166 53,401,082,939 53,891,995,312
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,080,071,497 4,376,299,788 3,140,406,495 2,177,175,768
9. Phải trả ngắn hạn khác 112,917,312,742 116,609,758,683 117,218,040,901 122,694,228,912
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,658,576,033 170,491,390,608 170,425,231,708 174,266,247,538
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,958,052,833 93,958,052,833 93,958,052,833 93,958,052,833
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93,958,052,833 93,958,052,833 93,958,052,833 93,958,052,833
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -90,105,185,967 -155,256,552,437 -163,006,177,658 -171,832,639,000
I. Vốn chủ sở hữu -90,105,185,967 -155,256,552,437 -163,006,177,658 -171,832,639,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,212,934,000 3,212,934,000 3,212,934,000 3,212,934,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -3,692,240,000 -3,692,240,000 -3,692,240,000 -3,692,240,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,328,707,922 5,328,707,922 5,328,707,922 5,328,707,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -227,954,587,889 -285,105,954,359 -292,855,579,580 -301,682,040,922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -180,303,648,535 -13,488,110,654 -21,237,735,875 -271,617,843,705
- LNST chưa phân phối kỳ này -47,650,939,354 -271,617,843,705 -271,617,843,705 -30,064,197,217
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 502,788,772,023 454,300,013,463 439,046,648,646 430,493,659,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.