1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,630,997,635 |
223,490,525,875 |
130,067,194,010 |
297,231,614,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,704,000 |
42,062,020 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,630,997,635 |
223,490,525,875 |
130,063,490,010 |
297,189,552,424 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,226,372,602 |
198,687,593,461 |
110,273,994,131 |
268,984,752,866 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,404,625,033 |
24,802,932,414 |
19,789,495,879 |
28,204,799,558 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,323,702 |
323,657,569 |
308,579,204 |
843,183,894 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,173,279,398 |
3,792,325,489 |
1,806,178,055 |
2,290,311,153 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,173,279,398 |
1,190,908,931 |
1,712,365,555 |
2,190,295,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
304,120,000 |
541,689,620 |
626,240,200 |
8,312,933,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,935,692,446 |
9,846,806,162 |
8,037,645,445 |
17,652,689,550 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,856,891 |
10,945,768,712 |
9,628,011,383 |
792,049,216 |
|
12. Thu nhập khác |
68,577,620 |
2,137,141 |
150,930,902 |
167,003,355 |
|
13. Chi phí khác |
77,741,467 |
436,681,214 |
43,246,439 |
206,389,023 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,163,847 |
-434,544,073 |
107,684,463 |
-39,385,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
112,693,044 |
10,511,224,639 |
9,735,695,846 |
752,663,548 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,007,965 |
1,111,654,719 |
87,028,533 |
404,926,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,685,079 |
9,399,569,920 |
9,648,667,313 |
347,737,105 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,139,357 |
9,385,554,890 |
9,525,878,392 |
138,466,256 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,545,722 |
14,015,030 |
122,788,921 |
209,270,849 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,196 |
1,719 |
1,802 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-1,171 |
|