1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,312,843,063 |
17,475,408,636 |
9,958,153,722 |
37,928,140,917 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,312,843,063 |
17,475,408,636 |
9,958,153,722 |
37,928,140,917 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,141,432,748 |
6,830,852,302 |
15,434,686,698 |
15,232,159,414 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,171,410,315 |
10,644,556,334 |
-5,476,532,976 |
22,695,981,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,263,069,696 |
1,334,170,344 |
5,043,989,833 |
5,765,889,922 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,641,779,854 |
42,877,874,244 |
10,717,076,272 |
28,201,321,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,521,498,925 |
10,305,646,377 |
10,846,119,748 |
12,644,833,876 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,814,802,956 |
|
-6,925,096,223 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,820,731,493 |
5,390,497,461 |
5,479,509,323 |
4,748,721,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,971,968,664 |
-39,104,447,983 |
-16,629,128,738 |
-11,413,267,781 |
|
12. Thu nhập khác |
20,790,567 |
3,789,526,150 |
|
5,008,203 |
|
13. Chi phí khác |
2,753,242,073 |
12,114,107 |
593,700,000 |
243,773,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,732,451,506 |
3,777,412,043 |
-593,700,000 |
-238,765,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,239,517,158 |
-35,327,035,940 |
-17,222,828,738 |
-11,652,032,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,746,324,618 |
-2,746,324,618 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,493,192,540 |
-32,580,711,322 |
-17,222,828,738 |
-11,652,032,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,309,390,161 |
-31,986,856,429 |
-8,165,257,685 |
-16,304,698,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
183,802,379 |
-593,854,893 |
-9,057,571,053 |
4,652,665,839 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|