1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
7,312,843,063 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
599,893,492 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-599,893,492 |
|
|
7,312,843,063 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
5,141,432,748 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-599,893,492 |
|
|
2,171,410,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,653,188,312 |
6,239,610,139 |
|
31,263,069,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
524,813,631 |
5,602,892,456 |
|
11,641,779,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
447,517,532 |
119,144,933 |
|
1,521,498,925 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,331,011,695 |
575,856,415 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,820,731,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,197,469,494 |
60,861,268 |
|
19,971,968,664 |
|
12. Thu nhập khác |
40,606,672 |
5,780,000 |
|
20,790,567 |
|
13. Chi phí khác |
-15,462,169 |
|
|
2,753,242,073 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,068,841 |
5,780,000 |
|
-2,732,451,506 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,253,538,335 |
66,641,268 |
|
17,239,517,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
595,004,187 |
13,328,254 |
|
2,746,324,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,658,534,148 |
53,313,014 |
|
14,493,192,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,658,534,148 |
53,313,014 |
|
14,309,390,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
183,802,379 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
3,291 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|