1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,675,756,074 |
8,153,805,350 |
326,584,961 |
1,441,857,568 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,144,104,857 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
531,651,217 |
8,153,805,350 |
326,584,961 |
1,441,857,568 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,590,628,449 |
8,679,883,991 |
334,248,185 |
5,472,262,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,058,977,232 |
-526,078,641 |
-7,663,224 |
-4,030,405,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,312,633,351 |
3,083,225,950 |
5,937,839,838 |
22,363,754,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,281,082,713 |
55,457,454 |
3,309,963,037 |
794,861,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,099,401,384 |
1,347,125,889 |
345,584,447 |
272,824,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,447,445,525 |
1,482,146,320 |
2,697,027,441 |
309,478,578 |
|
9. Chi phí bán hàng |
116,875,821 |
48,477,500 |
45,567,390 |
29,105,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,241,868,656 |
927,938,484 |
692,046,581 |
5,499,830,683 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,061,274,454 |
3,007,420,191 |
4,579,627,047 |
12,319,030,032 |
|
12. Thu nhập khác |
350,060,844 |
100,772,117 |
330,637,168 |
5,524,131,335 |
|
13. Chi phí khác |
439,236,518 |
27,555,157 |
338,491,714 |
6,223,011,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-89,175,674 |
73,216,960 |
-7,854,546 |
-698,879,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,972,098,780 |
3,080,637,151 |
4,571,772,501 |
11,620,150,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,019,536,229 |
|
7,529,878,034 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,011,364 |
-3,011,363 |
3,011,364 |
3,011,364 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,975,110,144 |
-6,935,887,715 |
4,568,761,137 |
4,087,260,655 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,056,780,308 |
-7,004,288,477 |
4,653,653,873 |
4,136,143,975 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-81,670,164 |
68,400,762 |
-84,892,736 |
-48,883,320 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,718 |
-432 |
287 |
255 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|