1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,800,380,450 |
28,484,487,538 |
96,927,023,892 |
657,083,795 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,854,592 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,792,525,858 |
28,484,487,538 |
96,927,023,892 |
657,083,795 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,683,952,280 |
25,391,423,035 |
88,567,090,862 |
563,710,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,108,573,578 |
3,093,064,503 |
8,359,933,030 |
93,373,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,665,179,858 |
7,647,342,568 |
7,984,662,039 |
5,087,381,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
-10,349,789,870 |
7,475,285,520 |
8,790,501,994 |
6,067,823,444 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,721,546,214 |
7,328,066,439 |
6,740,224,171 |
5,937,315,663 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,087,256,572 |
-1,140,271,415 |
1,789,736,956 |
1,694,205,431 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,074,225,541 |
1,000,964,634 |
2,051,040,470 |
109,571,284 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,207,988,703 |
2,900,223,611 |
6,761,844,701 |
1,391,147,285 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,754,072,490 |
-1,776,338,109 |
530,944,860 |
-693,581,752 |
|
12. Thu nhập khác |
439,644,056 |
114,466,630 |
1,272,066,332 |
277,322,199 |
|
13. Chi phí khác |
457,196,434 |
162,688,556 |
3,815,176,876 |
431,345,781 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,552,378 |
-48,221,926 |
-2,543,110,544 |
-154,023,582 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,736,520,112 |
-1,824,560,035 |
-2,012,165,684 |
-847,605,334 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
374,292,954 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,736,520,112 |
-1,824,560,035 |
-2,386,458,638 |
-847,605,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,113,517,216 |
-2,017,541,407 |
-3,454,777,381 |
-771,719,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,376,997,104 |
192,981,372 |
1,068,318,743 |
-75,885,847 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-213 |
-48 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|