1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,470,655,302 |
58,759,955,143 |
115,952,354,665 |
7,862,313,688 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
559,881,052 |
95,486,102 |
872,728 |
55,170,928 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,910,774,250 |
58,664,469,041 |
115,951,481,937 |
7,807,142,760 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,719,252,653 |
54,879,424,036 |
105,039,526,752 |
7,519,489,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,191,521,597 |
3,785,045,005 |
10,911,955,185 |
287,653,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,365,687,188 |
3,525,897,899 |
5,133,784,418 |
15,710,788,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
348,986,164 |
2,491,637,943 |
25,854,713,260 |
7,617,567,528 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,781,388,263 |
2,426,091,334 |
2,857,240,171 |
7,324,853,248 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
257,275,063 |
651,012,370 |
831,873,986 |
243,708,701 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,119,029,905 |
728,535,101 |
1,834,220,798 |
909,837,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,200,888,448 |
4,395,641,490 |
9,795,590,864 |
3,790,755,786 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,145,579,331 |
346,140,740 |
-20,606,911,333 |
3,923,989,437 |
|
12. Thu nhập khác |
764,479,286 |
26,566,767 |
2,722,650,523 |
1,651,472,488 |
|
13. Chi phí khác |
397,205,476 |
54,953,859 |
2,862,187,850 |
526,034,625 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
367,273,810 |
-28,387,092 |
-139,537,327 |
1,125,437,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,512,853,141 |
317,753,648 |
-20,746,448,660 |
5,049,427,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,627,511,470 |
145,030,320 |
244,234,238 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,885,341,671 |
172,723,328 |
-20,990,682,898 |
5,049,427,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,625,622,419 |
830,464,002 |
-20,757,827,084 |
6,195,247,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-740,280,748 |
-657,740,674 |
-232,855,814 |
-1,145,820,106 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
313 |
46 |
-1,153 |
344 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|