MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,470,655,302 58,759,955,143 115,952,354,665 7,862,313,688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 559,881,052 95,486,102 872,728 55,170,928
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,910,774,250 58,664,469,041 115,951,481,937 7,807,142,760
4. Giá vốn hàng bán 51,719,252,653 54,879,424,036 105,039,526,752 7,519,489,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,191,521,597 3,785,045,005 10,911,955,185 287,653,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,365,687,188 3,525,897,899 5,133,784,418 15,710,788,834
7. Chi phí tài chính 348,986,164 2,491,637,943 25,854,713,260 7,617,567,528
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,781,388,263 2,426,091,334 2,857,240,171 7,324,853,248
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 257,275,063 651,012,370 831,873,986 243,708,701
9. Chi phí bán hàng 1,119,029,905 728,535,101 1,834,220,798 909,837,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,200,888,448 4,395,641,490 9,795,590,864 3,790,755,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,145,579,331 346,140,740 -20,606,911,333 3,923,989,437
12. Thu nhập khác 764,479,286 26,566,767 2,722,650,523 1,651,472,488
13. Chi phí khác 397,205,476 54,953,859 2,862,187,850 526,034,625
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 367,273,810 -28,387,092 -139,537,327 1,125,437,863
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,512,853,141 317,753,648 -20,746,448,660 5,049,427,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,627,511,470 145,030,320 244,234,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,885,341,671 172,723,328 -20,990,682,898 5,049,427,300
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,625,622,419 830,464,002 -20,757,827,084 6,195,247,406
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -740,280,748 -657,740,674 -232,855,814 -1,145,820,106
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 313 46 -1,153 344
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.