1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,686,336,900 |
|
323,103,819,398 |
155,420,825,275 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
582,549,131 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,686,336,900 |
|
322,521,270,267 |
155,420,825,275 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,853,554,137 |
|
304,580,172,546 |
141,883,607,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,832,782,763 |
|
17,941,097,721 |
13,537,217,465 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
782,706,845 |
|
24,383,231,160 |
50,896,561,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,252,132,801 |
|
38,085,279,240 |
17,265,414,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,252,132,801 |
|
11,652,923,181 |
29,825,982,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,972,206,271 |
-3,897,715,737 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,134,999,292 |
|
4,371,118,955 |
5,047,888,543 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,804,781,893 |
|
28,591,629,268 |
33,198,406,509 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,105,930,135 |
|
-26,751,492,311 |
5,024,353,381 |
|
12. Thu nhập khác |
54,613,758,943 |
|
61,903,813,590 |
3,017,878,718 |
|
13. Chi phí khác |
45,817,043,560 |
|
1,956,825,882 |
5,112,648,111 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,796,715,383 |
|
59,946,987,708 |
-2,094,769,393 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,327,899,147 |
|
33,195,495,397 |
2,929,583,988 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
15,730,421,066 |
464,687,514 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-93,424,189 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,327,899,147 |
|
17,465,074,331 |
2,558,320,663 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,770,422,786 |
|
22,117,944,027 |
5,008,687,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-4,652,869,696 |
-2,450,366,570 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
377 |
|
1,229 |
284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,229 |
284 |
|