1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
95,003,287,845 |
53,470,655,302 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
8,740,806 |
559,881,052 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
94,994,547,039 |
52,910,774,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
92,353,122,873 |
51,719,252,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,641,424,166 |
1,191,521,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
7,356,811,730 |
11,365,687,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
4,076,216,744 |
348,986,164 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,689,323,006 |
2,781,388,263 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
232,044,852 |
257,275,063 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
628,537,151 |
1,119,029,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,201,550,000 |
4,200,888,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
323,976,853 |
7,145,579,331 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
60,868,618,748 |
764,479,286 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,145,968,476 |
397,205,476 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
59,722,650,272 |
367,273,810 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
60,046,627,125 |
7,512,853,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
11,113,873,868 |
2,627,511,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
48,932,753,257 |
4,885,341,671 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
48,702,272,180 |
5,625,622,419 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
230,481,077 |
-740,280,748 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,706 |
313 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|