1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,054,289,142 |
117,686,336,900 |
|
323,103,819,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
582,549,131 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,054,289,142 |
117,686,336,900 |
|
322,521,270,267 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,256,084,917 |
105,853,554,137 |
|
304,580,172,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,798,204,225 |
11,832,782,763 |
|
17,941,097,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
817,690,926 |
782,706,845 |
|
24,383,231,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,402,893,099 |
1,252,132,801 |
|
38,085,279,240 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,402,893,099 |
1,252,132,801 |
|
11,652,923,181 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,972,206,271 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,409,017,005 |
1,134,999,292 |
|
4,371,118,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,538,318,676 |
16,804,781,893 |
|
28,591,629,268 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,780,333,629 |
-7,105,930,135 |
|
-26,751,492,311 |
|
12. Thu nhập khác |
16,599,559,918 |
54,613,758,943 |
|
61,903,813,590 |
|
13. Chi phí khác |
14,302,900,069 |
45,817,043,560 |
|
1,956,825,882 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,296,659,849 |
8,796,715,383 |
|
59,946,987,708 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,203,444,894 |
3,327,899,147 |
|
33,195,495,397 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
15,730,421,066 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,203,444,894 |
3,327,899,147 |
|
17,465,074,331 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,415,707,877 |
3,770,422,786 |
|
22,117,944,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-4,652,869,696 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
149 |
377 |
|
1,229 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,229 |
|