1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,986,048,270 |
11,325,149,493 |
61,171,562,199 |
5,011,676,695 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
996,763,283 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,986,048,270 |
11,325,149,493 |
61,171,562,199 |
4,014,913,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,161,736,397 |
10,177,084,532 |
53,364,973,796 |
3,925,850,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,824,311,873 |
1,148,064,961 |
7,806,588,403 |
89,063,362 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,922,849 |
217,340,549 |
239,342,018 |
24,393,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
615,446,464 |
415,342,803 |
431,171,142 |
124,070,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
615,446,464 |
415,342,803 |
431,171,142 |
124,070,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
499,135,131 |
275,912,288 |
226,437,959 |
212,002,460 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,287,705,297 |
3,133,538,896 |
693,305,875 |
3,827,250,839 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,659,804,731 |
-2,459,388,477 |
6,661,015,443 |
-4,049,866,562 |
|
12. Thu nhập khác |
5,934,457,320 |
666,414,241 |
9,917,685,600 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,782,369,847 |
141,376,214 |
7,304,105,543 |
3,082,391,644 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-847,912,527 |
525,038,027 |
2,613,580,057 |
-3,082,391,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,332,298,071 |
-1,828,978,459 |
9,579,258,034 |
-6,925,955,685 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,332,298,071 |
-1,828,978,459 |
9,579,258,036 |
-6,925,955,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,303,114,015 |
-1,798,047,285 |
9,637,384,966 |
-6,925,955,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-189 |
1,014 |
-693 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|