1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,229,611,877 |
247,292,041,024 |
163,150,866,668 |
101,054,289,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
75,542,470 |
4,869,085 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,154,069,407 |
247,287,171,939 |
163,150,866,668 |
101,054,289,142 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,803,069,992 |
204,406,715,846 |
173,237,022,157 |
89,256,084,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,350,999,415 |
42,880,456,093 |
-10,086,155,489 |
11,798,204,225 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,315,049,112 |
3,728,657,893 |
2,248,380,815 |
817,690,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,243,408,218 |
8,026,846,339 |
6,205,640,521 |
2,402,893,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,243,408,218 |
8,026,846,339 |
6,205,640,521 |
2,402,893,099 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,336,341,706 |
1,238,151,763 |
777,429,225 |
1,409,017,005 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,075,779,595 |
39,196,178,602 |
40,596,939,989 |
10,538,318,676 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,832,288,144 |
-2,022,633,609 |
-55,503,045,381 |
-1,780,333,629 |
|
12. Thu nhập khác |
703,425,268 |
13,338,234,883 |
2,258,711,313 |
16,599,559,918 |
|
13. Chi phí khác |
208,485,356 |
8,460,968,381 |
2,132,641,455 |
14,302,900,069 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
494,939,912 |
4,877,266,502 |
126,069,858 |
2,296,659,849 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,290,510,376 |
2,327,277,181 |
-58,543,778,537 |
1,203,444,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,853,057,085 |
491,726,348 |
41,147,600 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-41,147,600 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
437,453,291 |
1,835,550,833 |
-58,543,778,537 |
1,203,444,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,074,504,797 |
2,385,866,874 |
-56,489,992,762 |
1,415,707,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11,311 |
251 |
-5,941 |
149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|