MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 245,229,611,877 247,292,041,024 163,150,866,668 101,054,289,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 75,542,470 4,869,085
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 245,154,069,407 247,287,171,939 163,150,866,668 101,054,289,142
4. Giá vốn hàng bán 199,803,069,992 204,406,715,846 173,237,022,157 89,256,084,917
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,350,999,415 42,880,456,093 -10,086,155,489 11,798,204,225
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,315,049,112 3,728,657,893 2,248,380,815 817,690,926
7. Chi phí tài chính 4,243,408,218 8,026,846,339 6,205,640,521 2,402,893,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,243,408,218 8,026,846,339 6,205,640,521 2,402,893,099
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,336,341,706 1,238,151,763 777,429,225 1,409,017,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,075,779,595 39,196,178,602 40,596,939,989 10,538,318,676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,832,288,144 -2,022,633,609 -55,503,045,381 -1,780,333,629
12. Thu nhập khác 703,425,268 13,338,234,883 2,258,711,313 16,599,559,918
13. Chi phí khác 208,485,356 8,460,968,381 2,132,641,455 14,302,900,069
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 494,939,912 4,877,266,502 126,069,858 2,296,659,849
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,290,510,376 2,327,277,181 -58,543,778,537 1,203,444,894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,853,057,085 491,726,348 41,147,600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -41,147,600
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 437,453,291 1,835,550,833 -58,543,778,537 1,203,444,894
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,074,504,797 2,385,866,874 -56,489,992,762 1,415,707,877
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11,311 251 -5,941 149
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.