MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 222,648,455,766 197,583,816,122 178,762,207,623 175,247,803,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,634,511,811 35,255,443,515 36,852,562,846 5,684,425,949
1. Tiền 60,088,688,340 33,694,766,705 35,276,889,974 4,089,161,175
2. Các khoản tương đương tiền 1,545,823,471 1,560,676,810 1,575,672,872 1,595,264,774
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,886,303,411 110,144,477,981 100,829,673,671 100,824,592,509
1. Chứng khoán kinh doanh 90,073,186,723 121,862,066,716 111,231,354,689 116,068,221,256
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,186,883,312 -31,717,588,735 -31,503,465,128 -35,243,628,747
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 20,000,000,000 21,101,784,110 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,415,007,354 49,920,611,741 39,324,030,199 68,487,358,850
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,308,522,923 36,704,163,363 29,335,903,633 58,459,328,887
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,503,975,163 2,384,353,210 630,794,090 620,140,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,200,000,000 3,900,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,802,696,190 7,332,282,090 6,757,519,398 6,808,076,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -400,186,922 -400,186,922 -400,186,922 -400,186,922
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 712,633,190 2,263,282,885 1,755,940,907 251,426,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,580,000 53,580,000 53,580,000 53,580,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 515,210,591 2,052,969,662 1,545,627,684 41,112,857
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 143,842,599 156,733,223 156,733,223 156,733,223
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,053,974,955,315 1,088,399,931,811 1,070,189,727,938 1,050,489,578,473
I. Các khoản phải thu dài hạn 58,938,000 31,013,246,078 58,938,000 58,938,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 58,938,000 58,938,000
6. Phải thu dài hạn khác 31,013,246,078 58,938,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 801,842,479,384 810,779,619,290 826,195,884,557 816,086,093,886
1. Tài sản cố định hữu hình 801,842,479,384 810,779,619,290 826,195,884,557 816,086,093,886
- Nguyên giá 815,482,228,484 830,852,175,756 862,011,314,303 862,011,314,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,639,749,100 -20,072,556,466 -35,815,429,746 -45,925,220,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 378,200,000 378,200,000 378,200,000 378,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 147,960,000,000 145,145,197,044 145,145,197,044 138,220,100,821
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 147,960,000,000 145,145,197,044 145,145,197,044 138,220,100,821
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 104,113,537,931 101,461,869,399 98,789,708,337 96,124,445,766
1. Chi phí trả trước dài hạn 276,498,320 230,946,115 185,934,543 147,821,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 103,837,039,611 101,230,923,284 98,603,773,794 95,976,624,304
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,276,623,411,081 1,285,983,747,933 1,248,951,935,561 1,225,737,381,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 691,723,984,658 733,847,665,481 714,772,081,847 703,209,561,126
I. Nợ ngắn hạn 214,563,193,250 223,256,221,349 117,251,264,182 132,207,100,577
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,544,477,773 165,354,341,928 57,989,311,383 57,988,596,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,655,499,454 292,118,240 516,347,448 493,492,126
4. Phải trả người lao động 548,961,477 705,612,691 721,167,772 566,468,522
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 306,911,672 627,812,731 582,812,731 986,649,645
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,098,780,637 34,068,747,029 22,033,062,611 22,063,331,805
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,300,000,000 22,099,026,493 35,300,000,000 50,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108,562,237 108,562,237 108,562,237 108,562,237
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 477,160,791,408 510,591,444,132 597,520,817,665 571,002,460,549
1. Phải trả người bán dài hạn 98,021,026,416 98,021,026,416
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 477,160,791,408 510,591,444,132 499,499,791,249 472,981,434,133
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 584,899,426,423 552,136,082,452 534,179,853,714 522,527,820,735
I. Vốn chủ sở hữu 584,899,426,423 552,136,082,452 534,179,853,714 522,527,820,735
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,999,990,000 323,073,240,000 323,073,240,000 323,073,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,999,990,000 323,073,240,000 323,073,240,000 323,073,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 91,277,218,140 33,007,063,010 33,007,063,010 33,007,063,010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -702,929,619 -702,929,619 -702,929,619 -702,929,619
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,646,195,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,481,165,310 15,154,776,963 6,622,085,878 -9,682,612,940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,019,141,323 -14,255,653,900 -23,500,406,192 30,122,492,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,462,023,987 29,410,430,863 30,122,492,070 -39,805,105,010
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 182,197,786,991 181,603,932,098 172,180,394,445 176,833,060,284
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,276,623,411,081 1,285,983,747,933 1,248,951,935,561 1,225,737,381,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.