TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
222,648,455,766 |
197,583,816,122 |
178,762,207,623 |
175,247,803,388 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,634,511,811 |
35,255,443,515 |
36,852,562,846 |
5,684,425,949 |
|
1. Tiền |
60,088,688,340 |
33,694,766,705 |
35,276,889,974 |
4,089,161,175 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,545,823,471 |
1,560,676,810 |
1,575,672,872 |
1,595,264,774 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,886,303,411 |
110,144,477,981 |
100,829,673,671 |
100,824,592,509 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
90,073,186,723 |
121,862,066,716 |
111,231,354,689 |
116,068,221,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,186,883,312 |
-31,717,588,735 |
-31,503,465,128 |
-35,243,628,747 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,101,784,110 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,415,007,354 |
49,920,611,741 |
39,324,030,199 |
68,487,358,850 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,308,522,923 |
36,704,163,363 |
29,335,903,633 |
58,459,328,887 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,503,975,163 |
2,384,353,210 |
630,794,090 |
620,140,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,200,000,000 |
3,900,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,802,696,190 |
7,332,282,090 |
6,757,519,398 |
6,808,076,385 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-400,186,922 |
-400,186,922 |
-400,186,922 |
-400,186,922 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
712,633,190 |
2,263,282,885 |
1,755,940,907 |
251,426,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,580,000 |
53,580,000 |
53,580,000 |
53,580,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
515,210,591 |
2,052,969,662 |
1,545,627,684 |
41,112,857 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
143,842,599 |
156,733,223 |
156,733,223 |
156,733,223 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,053,974,955,315 |
1,088,399,931,811 |
1,070,189,727,938 |
1,050,489,578,473 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
58,938,000 |
31,013,246,078 |
58,938,000 |
58,938,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
58,938,000 |
|
58,938,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
31,013,246,078 |
|
58,938,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
801,842,479,384 |
810,779,619,290 |
826,195,884,557 |
816,086,093,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
801,842,479,384 |
810,779,619,290 |
826,195,884,557 |
816,086,093,886 |
|
- Nguyên giá |
815,482,228,484 |
830,852,175,756 |
862,011,314,303 |
862,011,314,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,639,749,100 |
-20,072,556,466 |
-35,815,429,746 |
-45,925,220,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,960,000,000 |
145,145,197,044 |
145,145,197,044 |
138,220,100,821 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
147,960,000,000 |
145,145,197,044 |
145,145,197,044 |
138,220,100,821 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,113,537,931 |
101,461,869,399 |
98,789,708,337 |
96,124,445,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
276,498,320 |
230,946,115 |
185,934,543 |
147,821,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
103,837,039,611 |
101,230,923,284 |
98,603,773,794 |
95,976,624,304 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,276,623,411,081 |
1,285,983,747,933 |
1,248,951,935,561 |
1,225,737,381,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
691,723,984,658 |
733,847,665,481 |
714,772,081,847 |
703,209,561,126 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,563,193,250 |
223,256,221,349 |
117,251,264,182 |
132,207,100,577 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,544,477,773 |
165,354,341,928 |
57,989,311,383 |
57,988,596,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,655,499,454 |
292,118,240 |
516,347,448 |
493,492,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
548,961,477 |
705,612,691 |
721,167,772 |
566,468,522 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
306,911,672 |
627,812,731 |
582,812,731 |
986,649,645 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,098,780,637 |
34,068,747,029 |
22,033,062,611 |
22,063,331,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,300,000,000 |
22,099,026,493 |
35,300,000,000 |
50,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
477,160,791,408 |
510,591,444,132 |
597,520,817,665 |
571,002,460,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
98,021,026,416 |
98,021,026,416 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
477,160,791,408 |
510,591,444,132 |
499,499,791,249 |
472,981,434,133 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
584,899,426,423 |
552,136,082,452 |
534,179,853,714 |
522,527,820,735 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
584,899,426,423 |
552,136,082,452 |
534,179,853,714 |
522,527,820,735 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,999,990,000 |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,999,990,000 |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
91,277,218,140 |
33,007,063,010 |
33,007,063,010 |
33,007,063,010 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-702,929,619 |
-702,929,619 |
-702,929,619 |
-702,929,619 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,646,195,601 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,481,165,310 |
15,154,776,963 |
6,622,085,878 |
-9,682,612,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,019,141,323 |
-14,255,653,900 |
-23,500,406,192 |
30,122,492,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,462,023,987 |
29,410,430,863 |
30,122,492,070 |
-39,805,105,010 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
182,197,786,991 |
181,603,932,098 |
172,180,394,445 |
176,833,060,284 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,276,623,411,081 |
1,285,983,747,933 |
1,248,951,935,561 |
1,225,737,381,861 |
|