TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,068,119,715 |
164,621,179,029 |
156,864,142,937 |
199,398,791,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,731,038,213 |
5,972,350,435 |
8,431,405,560 |
5,817,864,493 |
|
1. Tiền |
3,731,038,213 |
2,472,350,435 |
5,401,405,560 |
2,787,864,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
3,500,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,962,176,843 |
26,152,248,210 |
13,549,125,346 |
10,760,003,274 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
23,347,176,843 |
27,025,248,210 |
13,952,125,346 |
11,229,003,274 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-915,000,000 |
-903,000,000 |
-903,000,000 |
-969,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
530,000,000 |
30,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,758,464,806 |
127,270,324,069 |
129,611,319,963 |
181,881,747,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,206,107,165 |
32,661,445,959 |
27,827,464,195 |
27,779,997,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,442,117,943 |
6,408,728,793 |
6,559,806,743 |
6,663,276,943 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
96,853,299,583 |
97,783,299,583 |
103,881,299,583 |
159,360,299,583 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,085,579,971 |
41,245,489,590 |
41,496,005,560 |
43,074,476,361 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,828,639,856 |
-50,828,639,856 |
-50,153,256,118 |
-54,996,302,551 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,731,070,054 |
4,530,296,439 |
4,251,579,227 |
38,381,511 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,240,041,338 |
9,039,267,723 |
8,760,550,511 |
8,688,388,521 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
-8,650,007,010 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,885,369,799 |
695,959,876 |
1,020,712,841 |
900,794,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
114,940,984 |
|
58,055,571 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
725,842,555 |
695,959,876 |
805,924,047 |
744,061,454 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
2,044,586,260 |
|
156,733,223 |
156,733,223 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,403,379,127 |
126,308,049,128 |
135,589,985,233 |
96,526,341,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,917,411,364 |
1,881,107,576 |
1,864,879,546 |
1,838,613,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,917,411,364 |
1,881,107,576 |
1,864,879,546 |
1,838,613,637 |
|
- Nguyên giá |
5,306,084,480 |
5,306,084,480 |
5,306,084,480 |
5,306,084,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,388,673,116 |
-3,424,976,904 |
-3,441,204,934 |
-3,467,470,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
6,997,349,733 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
6,997,349,733 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
115,750,180,877 |
111,641,925,823 |
120,947,671,149 |
87,536,725,758 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
115,750,180,877 |
111,641,925,823 |
120,947,671,149 |
87,536,725,758 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,774,191 |
104,003,034 |
96,421,843 |
96,837,172 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,774,191 |
104,003,034 |
96,421,843 |
96,837,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
288,471,498,842 |
290,929,228,157 |
292,454,128,170 |
295,925,132,738 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,198,480,211 |
59,893,950,535 |
49,395,126,219 |
48,778,870,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,078,196,120 |
59,776,677,807 |
49,276,849,703 |
48,657,582,252 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,401,155,771 |
13,281,469,908 |
10,236,463,256 |
10,005,317,802 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,872,870,973 |
11,092,296,865 |
3,679,670,435 |
3,679,670,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,171,999,363 |
3,914,938,176 |
15,075,166,929 |
18,651,776,551 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,410,722,627 |
15,770,439,090 |
672,473,053 |
672,473,053 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
716,276,165 |
912,521,824 |
779,660,615 |
1,853,224,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,366,347,485 |
3,854,168,050 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9,566,239,496 |
9,180,451,606 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,030,261,499 |
10,842,281,657 |
9,158,613,682 |
4,506,105,659 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,284,091 |
117,272,728 |
118,276,516 |
121,287,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
75,284,091 |
72,272,728 |
73,276,516 |
76,287,880 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
243,273,018,631 |
231,035,277,622 |
243,059,001,951 |
247,146,262,606 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
243,273,018,631 |
231,035,277,622 |
243,059,001,951 |
247,146,262,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,684,263,732 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,792,686,881 |
-10,792,686,881 |
-10,792,686,881 |
-10,792,686,881 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,151,224,055 |
-5,929,131,539 |
6,137,326,224 |
10,273,470,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,259,432,885 |
60,255,144,408 |
4,653,653,873 |
8,789,797,849 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-60,108,208,830 |
-66,184,275,947 |
1,483,672,351 |
1,483,672,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,584,032,124 |
4,426,646,710 |
4,383,913,276 |
4,335,029,955 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
288,471,498,842 |
290,929,228,157 |
292,454,128,170 |
295,925,132,738 |
|