MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 353,873,851,806 453,574,924,828 417,532,911,651 158,068,119,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,203,975,109 5,547,914,789 10,555,418,793 6,731,038,213
1. Tiền 1,703,975,109 2,047,914,789 9,055,418,793 3,731,038,213
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 3,500,000,000 1,500,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 255,035,946,279 360,654,758,783 293,638,901,843 22,962,176,843
1. Chứng khoán kinh doanh 252,619,413,279 358,238,225,783 292,023,901,843 23,347,176,843
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,113,467,000 -1,113,467,000 -915,000,000 -915,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,530,000,000 3,530,000,000 2,530,000,000 530,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,791,646,039 75,638,750,870 104,693,050,615 119,758,464,806
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,642,436,857 35,875,923,794 29,664,328,214 28,206,107,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,272,921,743 6,272,921,743 6,248,566,743 6,442,117,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,900,197,500 51,000,197,500 83,353,299,583 96,853,299,583
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,815,360,108 33,957,802,753 36,255,495,931 39,085,579,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,839,270,169 -51,468,094,920 -50,828,639,856 -50,828,639,856
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,230,895,843 8,997,353,245 5,968,637,831 5,731,070,054
1. Hàng tồn kho 14,739,867,127 13,506,324,529 10,477,609,115 10,240,041,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,508,971,284 -4,508,971,284 -4,508,971,284 -4,508,971,284
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,611,388,536 2,736,147,141 2,676,902,569 2,885,369,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,034,599 62,130,481 2,702,747 114,940,984
2. Thuế GTGT được khấu trừ 556,767,677 629,430,400 629,613,562 725,842,555
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,044,586,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 2,044,586,260 2,044,586,260 2,044,586,260
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,555,794,824 128,354,560,881 127,521,121,803 130,403,379,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,815,000 56,815,000 56,815,000 56,815,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 56,815,000 56,815,000 56,815,000
6. Phải thu dài hạn khác 56,815,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,986,171,212 1,944,848,485 1,933,639,394 1,917,411,364
1. Tài sản cố định hữu hình 1,986,171,212 1,944,848,485 1,933,639,394 1,917,411,364
- Nguyên giá 10,401,679,314 10,401,679,314 6,675,860,092 5,306,084,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,415,508,102 -8,456,830,829 -4,742,220,698 -3,388,673,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 378,200,000 378,200,000 378,200,000 378,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,799,213,189 113,672,655,710 112,837,812,367 115,750,180,877
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,799,213,189 113,672,655,710 112,837,812,367 115,750,180,877
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 89,397,728 56,043,991 68,657,347 54,774,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 89,397,728 56,043,991 68,657,347 54,774,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 481,429,646,630 581,929,485,709 545,054,033,454 288,471,498,842
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 315,710,149,141 402,895,576,046 349,507,400,740 45,198,480,211
I. Nợ ngắn hạn 109,865,387,875 401,124,650,591 347,742,498,012 45,078,196,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,280,984,386 14,974,181,224 317,576,127,862 11,401,155,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,548,522,952 2,265,526,261 10,309,627,144 9,872,870,973
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,266,052,856 5,299,296,917 2,265,526,260 4,171,999,363
4. Phải trả người lao động 6,071,849,601 672,473,053 5,373,319,232 7,410,722,627
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 672,473,053 6,919,326,373 739,608,720 716,276,165
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4,303,099,186 1,248,712,343 1,366,347,485
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,287,449,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,613,843,604 360,597,834,580 10,121,014,214 10,030,261,499
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108,562,237 108,562,237 108,562,237 108,562,237
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 205,844,761,266 1,770,925,455 1,764,902,728 120,284,091
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 1,641,607,273 1,641,607,273
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,000,000 1,641,607,273 45,000,000 45,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 199,733,333,336 45,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 4,424,820,657 78,295,455 75,284,091
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 84,318,182
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,719,497,489 179,033,909,663 195,546,632,714 243,273,018,631
I. Vốn chủ sở hữu 165,719,497,489 179,033,909,663 195,546,632,714 243,273,018,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,732
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,792,686,881 -10,792,686,881 -10,792,686,881 -10,792,686,881
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -71,238,948,473 -57,934,781,717 -41,421,435,114 7,151,224,055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -57,300,520,660 8,249,494,230 24,762,840,833 67,259,432,885
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,938,427,813 -66,184,275,947 -66,184,275,947 -60,108,208,830
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,420,683,511 4,430,928,929 4,430,305,377 3,584,032,124
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 481,429,646,630 581,929,485,709 545,054,033,454 288,471,498,842
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.