TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
342,234,629,068 |
353,873,851,806 |
453,574,924,828 |
417,532,911,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,037,077,236 |
5,203,975,109 |
5,547,914,789 |
10,555,418,793 |
|
1. Tiền |
2,337,077,236 |
1,703,975,109 |
2,047,914,789 |
9,055,418,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,700,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
196,751,876,604 |
255,035,946,279 |
360,654,758,783 |
293,638,901,843 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
197,812,876,604 |
252,619,413,279 |
358,238,225,783 |
292,023,901,843 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,061,000,000 |
-1,113,467,000 |
-1,113,467,000 |
-915,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
2,530,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,506,636,304 |
80,791,646,039 |
75,638,750,870 |
104,693,050,615 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,167,166,620 |
42,642,436,857 |
35,875,923,794 |
29,664,328,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,254,581,743 |
6,272,921,743 |
6,272,921,743 |
6,248,566,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
65,900,197,500 |
48,900,197,500 |
51,000,197,500 |
83,353,299,583 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,379,753,593 |
37,815,360,108 |
33,957,802,753 |
36,255,495,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,246,387,413 |
-54,839,270,169 |
-51,468,094,920 |
-50,828,639,856 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,051,324,261 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,208,090,907 |
10,230,895,843 |
8,997,353,245 |
5,968,637,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,717,062,191 |
14,739,867,127 |
13,506,324,529 |
10,477,609,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,730,948,017 |
2,611,388,536 |
2,736,147,141 |
2,676,902,569 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,820,875 |
10,034,599 |
62,130,481 |
2,702,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
599,540,882 |
556,767,677 |
629,430,400 |
629,613,562 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,044,586,260 |
|
2,044,586,260 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
2,044,586,260 |
|
2,044,586,260 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,452,143,180 |
127,555,794,824 |
128,354,560,881 |
127,521,121,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
56,815,000 |
|
56,815,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,815,000 |
|
56,815,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
813,958,514 |
1,986,171,212 |
1,944,848,485 |
1,933,639,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
813,958,514 |
1,986,171,212 |
1,944,848,485 |
1,933,639,394 |
|
- Nguyên giá |
11,274,441,132 |
10,401,679,314 |
10,401,679,314 |
6,675,860,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,460,482,618 |
-8,415,508,102 |
-8,456,830,829 |
-4,742,220,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,429,519,498 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,805,321,803 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,980,864,598 |
112,799,213,189 |
113,672,655,710 |
112,837,812,367 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
110,730,864,598 |
112,799,213,189 |
113,672,655,710 |
112,837,812,367 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,180,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
170,985,570 |
89,397,728 |
56,043,991 |
68,657,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
170,985,570 |
89,397,728 |
56,043,991 |
68,657,347 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
500,686,772,248 |
481,429,646,630 |
581,929,485,709 |
545,054,033,454 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
285,109,549,431 |
315,710,149,141 |
402,895,576,046 |
349,507,400,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,463,228,579 |
109,865,387,875 |
401,124,650,591 |
347,742,498,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,293,459,172 |
72,280,984,386 |
14,974,181,224 |
317,576,127,862 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,957,223,544 |
13,548,522,952 |
2,265,526,261 |
10,309,627,144 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,487,905,243 |
2,266,052,856 |
5,299,296,917 |
2,265,526,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
848,996,522 |
6,071,849,601 |
672,473,053 |
5,373,319,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,444,508,744 |
672,473,053 |
6,919,326,373 |
739,608,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
4,303,099,186 |
|
1,248,712,343 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,920,422,974 |
|
10,287,449,946 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,402,150,143 |
10,613,843,604 |
360,597,834,580 |
10,121,014,214 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,646,320,852 |
205,844,761,266 |
1,770,925,455 |
1,764,902,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
1,641,607,273 |
|
1,641,607,273 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,044,721,562 |
45,000,000 |
1,641,607,273 |
45,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
545,000,000 |
199,733,333,336 |
45,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
199,666,666,669 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
4,424,820,657 |
|
78,295,455 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,389,932,621 |
|
84,318,182 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
215,577,222,817 |
165,719,497,489 |
179,033,909,663 |
195,546,632,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,577,222,817 |
165,719,497,489 |
179,033,909,663 |
195,546,632,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,999,990,000 |
|
179,999,990,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,792,686,881 |
-10,792,686,881 |
-10,792,686,881 |
-10,792,686,881 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,231,400,692 |
-71,238,948,473 |
-57,934,781,717 |
-41,421,435,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,292,972,879 |
-57,300,520,660 |
8,249,494,230 |
24,762,840,833 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,938,427,813 |
-13,938,427,813 |
-66,184,275,947 |
-66,184,275,947 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,270,861,058 |
4,420,683,511 |
4,430,928,929 |
4,430,305,377 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
500,686,772,248 |
481,429,646,630 |
581,929,485,709 |
545,054,033,454 |
|