MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 586,990,167,465 494,475,409,237 449,006,347,115 458,877,646,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,886,981,765 16,091,347,965 11,526,131,204 29,982,040,016
1. Tiền 55,190,969,586 11,091,347,965 6,526,131,204 24,982,040,016
2. Các khoản tương đương tiền 5,696,012,179 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261,181,161,884 244,425,942,201 227,955,923,320 192,145,429,574
1. Chứng khoán kinh doanh 282,732,256,406 245,173,922,231 228,703,903,350 192,827,409,604
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -21,689,661,883 -985,000,000 -985,000,000 -919,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 138,567,361 237,019,970 237,019,970 237,019,970
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,671,662,315 196,658,186,670 167,854,955,869 192,551,065,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,107,862,708 85,086,793,873 77,702,870,703 116,166,660,719
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,116,991,596 12,944,635,306 14,987,175,470 10,097,749,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,500,325,179 37,500,197,500 73,100,197,500 65,800,197,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,834,491,422 102,821,335,455 39,246,362,754 39,035,463,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,575,016,156 -43,381,783,030 -38,868,658,124 -40,236,012,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,687,007,566 1,687,007,566 1,687,007,566 1,687,007,566
IV. Hàng tồn kho 38,919,129,452 33,970,962,513 38,111,572,667 41,448,960,486
1. Hàng tồn kho 43,428,100,736 38,479,933,797 42,620,543,951 45,957,931,770
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,508,971,284 -4,508,971,284 -4,508,971,284 -4,508,971,284
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,331,232,049 3,328,969,888 3,557,764,055 2,750,150,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 256,618,435 205,741,207 407,874,742 142,974,365
2. Thuế GTGT được khấu trừ 990,796,832 1,039,411,899 1,062,531,803 556,767,677
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 2,083,816,782 2,083,816,782 2,087,357,510 2,050,408,834
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,038,562,230 158,877,017,654 138,968,126,024 131,137,490,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 229,664,427 56,815,000 56,815,000 56,815,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn -172,849,427
5. Phải thu về cho vay dài hạn 229,664,427 229,664,427 56,815,000 56,815,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,934,892,669 8,781,215,463 8,501,497,139 8,684,200,032
1. Tài sản cố định hữu hình 11,195,031,534 3,429,407,463 3,149,689,139 3,332,392,032
- Nguyên giá 104,129,696,446 20,114,768,800 20,190,418,800 17,676,367,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,934,664,912 -16,685,361,337 -17,040,729,661 -14,343,975,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,739,861,135 5,351,808,000 5,351,808,000 5,351,808,000
- Nguyên giá 8,840,269,300 5,730,008,000 5,730,008,000 5,730,008,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,100,408,165 -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,429,519,498 46,429,519,498 44,646,848,456 46,379,327,498
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,805,321,803 33,805,321,803 32,022,650,761 33,755,129,803
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,404,226,197 102,933,375,057 85,223,667,714 75,496,310,047
1. Đầu tư vào công ty con 15,180,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,154,226,197 102,683,375,057 33,905,410,917 24,178,053,250
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,180,000,000 56,248,256,797 56,248,256,797
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,930,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,040,259,439 676,092,636 539,297,715 520,837,857
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,040,259,439 676,092,636 539,297,715 520,837,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 689,028,729,695 653,352,426,891 587,974,473,139 590,015,137,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 452,844,703,906 413,228,513,467 341,583,961,397 354,990,745,311
I. Nợ ngắn hạn 250,572,673,148 211,471,218,315 139,759,999,578 153,655,116,825
1. Phải trả người bán ngắn hạn 152,623,754,554 121,281,499,720 58,846,770,030 45,162,968,162
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,415,509,165 28,942,569,490 23,376,370,983 46,333,158,357
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,218,350,496 15,998,780,562 16,635,220,061 7,900,859,226
4. Phải trả người lao động 5,895,820,160 5,654,871,953 6,097,090,453 8,720,854,921
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,355,766,491 1,427,786,562 1,222,187,279 2,393,929,680
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,109,735,053 3,164,573,116 8,834,953,750 8,375,761,306
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,819,913,332 34,856,027,795 24,431,070,013 34,471,248,164
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 869,544,759 19,941,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,735,720,862 125,167,317 316,337,009 296,337,009
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 202,272,030,758 201,757,295,152 201,823,961,819 201,335,628,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 1,226,061,818 1,226,061,818 1,226,061,818 1,226,061,818
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,284,302,273 1,197,900,000 1,197,900,000 642,900,000
7. Phải trả dài hạn khác 199,761,666,667 199,333,333,334 199,400,000,001 199,466,666,668
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,184,025,789 240,123,913,424 246,390,511,742 235,024,392,013
I. Vốn chủ sở hữu 236,184,025,789 240,123,913,424 246,390,511,742 235,024,392,013
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,792,686,881
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,177,214,828 -17,063,697,612 -8,382,877,732 -11,875,613,828
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,195,247,406 14,308,764,622 13,737,406,468 10,282,629,355
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,372,462,234 -31,372,462,234 -22,120,284,200 -22,158,243,183
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,030,791,285 13,857,161,704 11,442,940,142 14,362,243,390
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 689,028,729,695 653,352,426,891 587,974,473,139 590,015,137,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.