MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 498,956,744,766 427,494,418,750 419,620,728,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,832,703,194 18,020,012,835 17,401,468,153
1. Tiền 13,332,703,194 11,856,358,502 11,637,813,820
2. Các khoản tương đương tiền 9,500,000,000 6,163,654,333 5,763,654,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161,303,182,676 100,479,725,865 121,638,612,813
1. Chứng khoán kinh doanh 129,660,076,355 101,394,725,865 122,613,612,813
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,750,548,012 -1,145,000,000 -1,205,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,393,654,333 230,000,000 230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,683,495,687 251,131,046,855 228,915,722,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,641,049,371 175,936,895,737 170,567,445,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,903,044,110 57,312,821,275 37,548,379,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,100,325,179
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,076,318,313 48,664,991,665 51,583,559,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,810,867,001 -32,557,287,537 -32,557,287,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,773,625,715 1,773,625,715 1,773,625,715
IV. Hàng tồn kho 53,761,775,182 54,407,773,792 47,776,515,543
1. Hàng tồn kho 58,270,746,466 58,916,745,076 52,285,486,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,508,971,284 -4,508,971,284 -4,508,971,284
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,375,588,027 3,455,859,403 3,888,409,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 612,680,361 681,107,557 1,167,612,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,110,717,279 2,772,294,832 2,720,157,613
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 619,190,387 2,457,014 639,275
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 33,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,823,124,121 108,615,803,170 111,248,623,603
I. Các khoản phải thu dài hạn 172,849,427 1,329,989,606 1,329,989,606
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,100,325,179 1,100,325,179
6. Phải thu dài hạn khác 172,849,427 229,664,427 229,664,427
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,343,460,501 19,433,493,943 20,587,514,475
1. Tài sản cố định hữu hình 11,517,203,218 11,628,835,697 12,804,455,266
- Nguyên giá 109,056,403,338 106,944,522,922 109,386,587,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,539,200,120 -95,315,687,225 -96,582,132,165
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 378,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,200,000
3. Tài sản cố định vô hình 7,826,257,283 7,804,658,246 7,783,059,209
- Nguyên giá 8,462,069,300 8,840,269,300 8,840,269,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -635,812,017 -1,035,611,054 -1,057,210,091
III. Bất động sản đầu tư 1,297,278,395 1,277,726,006
- Nguyên giá 1,564,191,236 1,564,191,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -266,912,841 -286,465,230
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,767,622,658 44,718,489,271 46,479,321,112
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 32,121,976,148 32,072,842,761 33,805,321,803
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,645,646,510 12,645,646,510 12,673,999,309
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,350,356,078 36,607,631,142 37,258,643,512
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,350,356,078 36,607,631,142 22,078,643,512
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,180,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,891,557,062 5,248,473,202 5,593,154,898
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,834,742,062 5,248,473,202 5,593,154,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 56,815,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 605,779,868,887 536,110,221,920 530,869,351,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 349,669,902,885 275,804,125,332 272,379,310,973
I. Nợ ngắn hạn 345,849,940,794 269,555,621,955 266,711,844,596
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,264,189,315 64,892,996,786 60,246,851,370
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,834,809,048 36,120,033,099 29,777,849,585
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,703,314,892 9,965,500,463 10,113,586,432
4. Phải trả người lao động 2,130,566,922 2,595,018,147 2,110,478,959
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,860,683,403 4,334,303,106 7,630,512,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,686,042,340 46,274,306,107 40,996,088,171
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 167,082,355,736 107,107,085,109 117,570,098,042
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,712,020,862 -1,733,620,862 -1,733,620,862
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,819,962,091 6,248,503,377 5,667,466,377
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 86,402,273
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,428,906,559 2,342,504,286
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,226,061,818 1,226,061,818 1,226,061,818
7. Phải trả dài hạn khác 1,197,900,000 1,197,900,000 1,284,302,273
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,309,598,000 1,395,635,000 814,598,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 256,109,966,002 260,306,096,588 258,490,040,933
I. Vốn chủ sở hữu 256,109,966,002 260,306,096,588 258,490,040,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,699,202,195 -396,050,847 -125,984,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53,401,474,375 -54,723,945,446 -53,490,406,262
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,702,272,180 54,327,894,599 53,364,421,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,478,718,865 17,371,698,103 15,285,576,441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 605,779,868,887 536,110,221,920 530,869,351,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.