TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,690,050,694 |
|
|
498,956,744,766 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,220,614,266 |
|
|
22,832,703,194 |
|
1. Tiền |
2,631,435,040 |
|
|
13,332,703,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,589,179,226 |
|
|
9,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,165,476,000 |
|
|
161,303,182,676 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,230,476,000 |
|
|
129,660,076,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,065,000,000 |
|
|
-3,750,548,012 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
35,393,654,333 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,207,308,384 |
|
|
258,683,495,687 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,689,127,878 |
|
|
181,641,049,371 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,359,861,906 |
|
|
60,903,044,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,100,325,179 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,902,390,542 |
|
|
47,076,318,313 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,485,357,657 |
|
|
-33,810,867,001 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,741,285,715 |
|
|
1,773,625,715 |
|
IV. Hàng tồn kho |
39,529,535,285 |
|
|
53,761,775,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,038,506,569 |
|
|
58,270,746,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,508,971,284 |
|
|
-4,508,971,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
567,116,759 |
|
|
2,375,588,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,403,131 |
|
|
612,680,361 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
547,713,628 |
|
|
1,110,717,279 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
619,190,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
33,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,382,353,902 |
|
|
106,823,124,121 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
172,849,427 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
172,849,427 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,145,873,949 |
|
|
19,343,460,501 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,143,307,281 |
|
|
11,517,203,218 |
|
- Nguyên giá |
20,235,246,674 |
|
|
109,056,403,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,091,939,393 |
|
|
-97,539,200,120 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-378,200,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,566,668 |
|
|
7,826,257,283 |
|
- Nguyên giá |
378,200,000 |
|
|
8,462,069,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-375,633,332 |
|
|
-635,812,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
1,297,278,395 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,564,191,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-266,912,841 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,644,603,578 |
|
|
44,767,622,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
32,020,405,883 |
|
|
32,121,976,148 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,624,197,695 |
|
|
12,645,646,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,214,162,970 |
|
|
36,350,356,078 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,566,057,895 |
|
|
36,350,356,078 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,122,997,583 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-474,892,508 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
377,713,405 |
|
|
4,891,557,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
210,925,805 |
|
|
4,834,742,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
166,787,600 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
56,815,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
281,072,404,596 |
|
|
605,779,868,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,574,925,689 |
|
|
349,669,902,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,248,863,871 |
|
|
345,849,940,794 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,986,906,570 |
|
|
60,264,189,315 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,817,231,284 |
|
|
37,834,809,048 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,078,322,632 |
|
|
25,703,314,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,269,188,041 |
|
|
2,130,566,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,893,528,473 |
|
|
6,860,683,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,074,368,125 |
|
|
47,686,042,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,020,756,509 |
|
|
167,082,355,736 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,562,237 |
|
|
-1,712,020,862 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,326,061,818 |
|
|
3,819,962,091 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
86,402,273 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,226,061,818 |
|
|
1,226,061,818 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,100,000,000 |
|
|
1,197,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,309,598,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,497,478,907 |
|
|
256,109,966,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,497,478,907 |
|
|
256,109,966,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
|
|
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
115,684,253,731 |
|
|
35,684,263,731 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,646,195,601 |
|
|
27,646,195,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-54,488,755,546 |
|
|
-4,699,202,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-48,276,327,603 |
|
|
-53,401,474,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,212,427,943 |
|
|
48,702,272,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,655,785,121 |
|
|
17,478,718,865 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
281,072,404,596 |
|
|
605,779,868,887 |
|