MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 239,458,131,702 239,458,131,702 275,880,179,958 275,880,179,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,715,088,776 12,715,088,776 47,761,711,816 47,761,711,816
1. Tiền 7,334,055,947 7,334,055,947 41,263,835,021 41,263,835,021
2. Các khoản tương đương tiền 5,381,032,829 5,381,032,829 6,497,876,795 6,497,876,795
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 936,671,105 936,671,105 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,049,000,000 -1,049,000,000 -975,000,000 -975,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,241,836,503 116,241,836,503 124,792,484,528 124,792,484,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,730,229,106 121,730,229,106 131,478,382,295 131,478,382,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,888,284,818 6,888,284,818 6,816,510,811 6,816,510,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,940,761,626 4,940,761,626 5,982,949,079 5,982,949,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,317,439,047 -17,317,439,047 -19,485,357,657 -19,485,357,657
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,626,768,945 76,626,768,945 71,464,745,136 71,464,745,136
1. Hàng tồn kho 79,542,321,341 79,542,321,341 75,973,716,420 75,973,716,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,915,552,396 -2,915,552,396 -4,508,971,284 -4,508,971,284
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,937,766,373 32,937,766,373 31,661,238,478 31,661,238,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 113,481,339 113,481,339 16,329,393 16,329,393
2. Thuế GTGT được khấu trừ 655,335,129 655,335,129 672,239,389 672,239,389
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 834,293,293 834,293,293 762,147,030 762,147,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 31,334,656,612 31,334,656,612 30,210,522,666 30,210,522,666
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,823,055,490 92,823,055,490 49,591,407,152 49,591,407,152
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,562,019,528 62,562,019,528 17,891,056,036 17,891,056,036
1. Tài sản cố định hữu hình 49,765,121,829 49,765,121,829 5,207,580,561 5,207,580,561
- Nguyên giá 119,860,009,097 119,860,009,097 21,623,915,350 21,623,915,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,094,887,268 -70,094,887,268 -16,416,334,789 -16,416,334,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 172,700,004 172,700,004 59,277,780 59,277,780
- Nguyên giá 378,200,000 378,200,000 378,200,000 378,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,499,996 -205,499,996 -318,922,220 -318,922,220
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,822,179,564 29,822,179,564 31,388,479,767 31,388,479,767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,802,179,564 23,802,179,564 25,368,479,767 25,368,479,767
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,020,000,000 6,020,000,000 6,020,000,000 6,020,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 438,856,398 438,856,398 311,871,349 311,871,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 272,068,798 272,068,798 145,083,749 145,083,749
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 166,787,600 166,787,600 166,787,600 166,787,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 332,281,187,192 332,281,187,192 325,471,587,110 325,471,587,110
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,899,179,489 136,899,179,489 126,761,680,260 126,761,680,260
I. Nợ ngắn hạn 134,266,684,876 134,266,684,876 124,157,733,899 124,157,733,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,385,340,066 34,385,340,066 28,425,466,878 28,425,466,878
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,575,832,963 30,575,832,963 14,916,383,091 14,916,383,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,018,926,904 24,018,926,904 29,190,501,873 29,190,501,873
4. Phải trả người lao động 785,091,227 785,091,227 1,267,556,374 1,267,556,374
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,044,070,105 9,044,070,105 4,078,948,556 4,078,948,556
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 200,231,653 200,231,653
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,632,494,613 2,632,494,613 2,603,946,361 2,603,946,361
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 230,800,000 230,800,000 230,800,000 230,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,283,698,943 191,283,698,943 195,054,121,729 195,054,121,729
I. Vốn chủ sở hữu 191,283,698,943 191,283,698,943 195,054,121,729 195,054,121,729
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 115,684,253,731 115,684,253,731 115,684,253,731 115,684,253,731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,225,192,271 24,225,192,271 24,225,192,271 24,225,192,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -52,046,750,389 -52,046,750,389 -48,276,327,603 -48,276,327,603
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 332,281,187,192 332,281,187,192 325,471,587,110 325,471,587,110
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.