MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 288,802,563,415 277,830,129,774 248,889,389,739 239,458,131,702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,011,532,985 7,961,236,337 7,971,788,823 12,715,088,776
1. Tiền 36,011,532,985 7,961,236,337 3,019,441,030 7,334,055,947
2. Các khoản tương đương tiền 4,952,347,793 5,381,032,829
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,358,671,105 1,290,671,105 982,671,105 936,671,105
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,041,000,000 -1,109,000,000 -1,003,000,000 -1,049,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,002,263,974 168,695,076,518 132,145,861,633 116,241,836,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 169,206,192,457 156,389,989,962 141,081,179,063 121,730,229,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,951,228,324 9,765,682,605 4,646,065,246 6,888,284,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,626,928,134 5,522,897,729 5,641,940,512 4,940,761,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,782,084,941 -2,983,493,778 -19,223,323,188 -17,317,439,047
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,963,834,973 68,575,388,972 79,605,671,663 76,626,768,945
1. Hàng tồn kho 58,001,845,912 68,987,179,674 82,830,524,089 79,542,321,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,038,010,939 -411,790,702 -3,224,852,426 -2,915,552,396
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,466,260,378 31,307,756,842 28,183,396,515 32,937,766,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 298,236,454 4,872,955 191,025,155 113,481,339
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,316,022,450 1,312,167,239 554,580,714 655,335,129
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,330,432 35,330,432 403,319,451 834,293,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 22,816,671,042 29,955,386,216 27,034,471,195 31,334,656,612
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 149,816,993,229 155,848,300,946 111,285,142,259 92,823,055,490
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,758,184,091 120,648,892,426 81,700,724,092 62,562,019,528
1. Tài sản cố định hữu hình 81,164,563,890 72,984,125,698 68,517,468,700 49,765,121,829
- Nguyên giá 142,630,134,275 130,787,334,341 140,149,292,510 119,860,009,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,465,570,385 -57,803,208,643 -71,631,823,810 -70,094,887,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,704,048,197 27,015,645 202,007,348 172,700,004
- Nguyên giá 1,966,000,000 196,872,000 416,872,000 378,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,951,803 -169,856,355 -214,864,652 -205,499,996
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,889,572,004 47,637,751,083 12,981,248,044 12,624,197,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,682,552,398 32,443,491,294 29,205,874,585 29,822,179,564
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,662,552,398 26,423,491,294 23,185,874,585 23,802,179,564
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,020,000,000 6,020,000,000 6,020,000,000 6,020,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,376,256,740 2,755,917,226 378,543,582 438,856,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,376,256,740 2,589,837,226 211,755,982 272,068,798
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 166,787,600 166,787,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 438,619,556,644 433,678,430,720 360,174,531,998 332,281,187,192
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,352,781,725 184,069,034,251 169,006,299,889 136,899,179,489
I. Nợ ngắn hạn 189,114,191,371 181,394,865,645 167,205,895,454 134,266,684,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,850,264,354 41,835,611,882 35,077,630,116 34,385,340,066
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,965,068,415 17,188,508,308 34,432,348,024 30,575,832,963
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,471,431,002 22,820,923,134 21,979,263,832 24,018,926,904
4. Phải trả người lao động 3,009,385,586 2,840,671,577 2,448,876,326 785,091,227
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,464,708,262 13,307,982,317 3,944,647,651 9,044,070,105
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,238,590,354 2,674,168,606 1,800,404,435 2,632,494,613
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 1,100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,087,600,000 730,000,000 480,400,000 230,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 241,341,830,580 243,273,919,779 186,857,660,366 191,283,698,943
I. Vốn chủ sở hữu 241,341,830,580 243,273,919,779 186,857,660,366 191,283,698,943
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,579,026,190 128,579,026,190 128,579,026,190 115,684,253,731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,905,103,159 -15,905,103,159 -15,905,103,159
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -378,050,503 -73,733,349
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,225,192,271 24,225,192,271 24,225,192,271 24,225,192,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,399,762,450 3,027,534,496 -53,462,458,266 -52,046,750,389
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 438,619,556,644 433,678,430,720 360,174,531,998 332,281,187,192
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.