TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,802,563,415 |
277,830,129,774 |
248,889,389,739 |
239,458,131,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,011,532,985 |
7,961,236,337 |
7,971,788,823 |
12,715,088,776 |
|
1. Tiền |
36,011,532,985 |
7,961,236,337 |
3,019,441,030 |
7,334,055,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,952,347,793 |
5,381,032,829 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,358,671,105 |
1,290,671,105 |
982,671,105 |
936,671,105 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,041,000,000 |
-1,109,000,000 |
-1,003,000,000 |
-1,049,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,002,263,974 |
168,695,076,518 |
132,145,861,633 |
116,241,836,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
169,206,192,457 |
156,389,989,962 |
141,081,179,063 |
121,730,229,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,951,228,324 |
9,765,682,605 |
4,646,065,246 |
6,888,284,818 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,626,928,134 |
5,522,897,729 |
5,641,940,512 |
4,940,761,626 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,782,084,941 |
-2,983,493,778 |
-19,223,323,188 |
-17,317,439,047 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,963,834,973 |
68,575,388,972 |
79,605,671,663 |
76,626,768,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,001,845,912 |
68,987,179,674 |
82,830,524,089 |
79,542,321,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,038,010,939 |
-411,790,702 |
-3,224,852,426 |
-2,915,552,396 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,466,260,378 |
31,307,756,842 |
28,183,396,515 |
32,937,766,373 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
298,236,454 |
4,872,955 |
191,025,155 |
113,481,339 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,316,022,450 |
1,312,167,239 |
554,580,714 |
655,335,129 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,330,432 |
35,330,432 |
403,319,451 |
834,293,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
22,816,671,042 |
29,955,386,216 |
27,034,471,195 |
31,334,656,612 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,816,993,229 |
155,848,300,946 |
111,285,142,259 |
92,823,055,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,758,184,091 |
120,648,892,426 |
81,700,724,092 |
62,562,019,528 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,164,563,890 |
72,984,125,698 |
68,517,468,700 |
49,765,121,829 |
|
- Nguyên giá |
142,630,134,275 |
130,787,334,341 |
140,149,292,510 |
119,860,009,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,465,570,385 |
-57,803,208,643 |
-71,631,823,810 |
-70,094,887,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,704,048,197 |
27,015,645 |
202,007,348 |
172,700,004 |
|
- Nguyên giá |
1,966,000,000 |
196,872,000 |
416,872,000 |
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,951,803 |
-169,856,355 |
-214,864,652 |
-205,499,996 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,889,572,004 |
47,637,751,083 |
12,981,248,044 |
12,624,197,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,682,552,398 |
32,443,491,294 |
29,205,874,585 |
29,822,179,564 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,662,552,398 |
26,423,491,294 |
23,185,874,585 |
23,802,179,564 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,020,000,000 |
6,020,000,000 |
6,020,000,000 |
6,020,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,376,256,740 |
2,755,917,226 |
378,543,582 |
438,856,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,376,256,740 |
2,589,837,226 |
211,755,982 |
272,068,798 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
166,787,600 |
166,787,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
438,619,556,644 |
433,678,430,720 |
360,174,531,998 |
332,281,187,192 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,352,781,725 |
184,069,034,251 |
169,006,299,889 |
136,899,179,489 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
189,114,191,371 |
181,394,865,645 |
167,205,895,454 |
134,266,684,876 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,850,264,354 |
41,835,611,882 |
35,077,630,116 |
34,385,340,066 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,965,068,415 |
17,188,508,308 |
34,432,348,024 |
30,575,832,963 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,471,431,002 |
22,820,923,134 |
21,979,263,832 |
24,018,926,904 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,009,385,586 |
2,840,671,577 |
2,448,876,326 |
785,091,227 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,464,708,262 |
13,307,982,317 |
3,944,647,651 |
9,044,070,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,238,590,354 |
2,674,168,606 |
1,800,404,435 |
2,632,494,613 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
1,100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,087,600,000 |
730,000,000 |
480,400,000 |
230,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
241,341,830,580 |
243,273,919,779 |
186,857,660,366 |
191,283,698,943 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
241,341,830,580 |
243,273,919,779 |
186,857,660,366 |
191,283,698,943 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,579,026,190 |
128,579,026,190 |
128,579,026,190 |
115,684,253,731 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,905,103,159 |
-15,905,103,159 |
-15,905,103,159 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-378,050,503 |
-73,733,349 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,225,192,271 |
24,225,192,271 |
24,225,192,271 |
24,225,192,271 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,399,762,450 |
3,027,534,496 |
-53,462,458,266 |
-52,046,750,389 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
438,619,556,644 |
433,678,430,720 |
360,174,531,998 |
332,281,187,192 |
|