MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,560,741,697,418 1,215,536,662,804 1,360,346,824,677 1,306,034,839,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,594,000 23,373,894
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,560,741,697,418 1,215,536,662,804 1,360,337,230,677 1,306,011,465,314
4. Giá vốn hàng bán 1,299,590,114,999 1,008,284,156,001 1,110,295,466,238 1,051,288,276,287
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 261,151,582,419 207,252,506,803 250,041,764,439 254,723,189,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,064,445,506 5,241,303,991 4,270,145,405 3,628,845,092
7. Chi phí tài chính 18,682,175,366 18,837,900,844 25,372,549,690 23,813,760,750
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,142,329,524 17,784,235,573 23,658,440,737 23,010,563,911
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 53,173,417,435 45,203,681,432 52,040,390,913 55,370,070,361
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,086,729,257 47,720,513,772 47,330,344,917 38,884,406,571
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 158,273,705,867 100,731,714,746 129,568,624,324 140,283,796,437
12. Thu nhập khác 4,942,095,039 2,029,178,737 3,688,624,373 5,788,085,320
13. Chi phí khác 1,372,654,891 134,040,542 942,524,986 1,275,430,409
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,569,440,148 1,895,138,195 2,746,099,387 4,512,654,911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 161,843,146,015 102,626,852,941 132,314,723,711 144,796,451,348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,947,608,176 16,050,178,682 22,288,219,092 25,076,306,744
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 113,342,661 -18,602,752 71,795,956 -36,241,768
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 134,782,195,178 86,595,277,011 109,954,708,663 119,756,386,372
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 129,513,703,405 83,639,705,095 105,069,051,948 112,944,189,685
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,268,491,773 2,955,571,916 4,885,656,715 6,812,196,687
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,721 2,269 2,383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,721 2,269
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.