1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,560,741,697,418 |
1,215,536,662,804 |
1,360,346,824,677 |
1,306,034,839,208 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
9,594,000 |
23,373,894 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,560,741,697,418 |
1,215,536,662,804 |
1,360,337,230,677 |
1,306,011,465,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,299,590,114,999 |
1,008,284,156,001 |
1,110,295,466,238 |
1,051,288,276,287 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
261,151,582,419 |
207,252,506,803 |
250,041,764,439 |
254,723,189,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,064,445,506 |
5,241,303,991 |
4,270,145,405 |
3,628,845,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,682,175,366 |
18,837,900,844 |
25,372,549,690 |
23,813,760,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,142,329,524 |
17,784,235,573 |
23,658,440,737 |
23,010,563,911 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
53,173,417,435 |
45,203,681,432 |
52,040,390,913 |
55,370,070,361 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,086,729,257 |
47,720,513,772 |
47,330,344,917 |
38,884,406,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,273,705,867 |
100,731,714,746 |
129,568,624,324 |
140,283,796,437 |
|
12. Thu nhập khác |
4,942,095,039 |
2,029,178,737 |
3,688,624,373 |
5,788,085,320 |
|
13. Chi phí khác |
1,372,654,891 |
134,040,542 |
942,524,986 |
1,275,430,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,569,440,148 |
1,895,138,195 |
2,746,099,387 |
4,512,654,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
161,843,146,015 |
102,626,852,941 |
132,314,723,711 |
144,796,451,348 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,947,608,176 |
16,050,178,682 |
22,288,219,092 |
25,076,306,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
113,342,661 |
-18,602,752 |
71,795,956 |
-36,241,768 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
134,782,195,178 |
86,595,277,011 |
109,954,708,663 |
119,756,386,372 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
129,513,703,405 |
83,639,705,095 |
105,069,051,948 |
112,944,189,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,268,491,773 |
2,955,571,916 |
4,885,656,715 |
6,812,196,687 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,721 |
2,269 |
2,383 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,721 |
2,269 |
|
|