1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
981,848,830,395 |
1,219,598,002,433 |
1,560,741,697,418 |
1,215,536,662,804 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
981,848,830,395 |
1,219,598,002,433 |
1,560,741,697,418 |
1,215,536,662,804 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
775,492,638,166 |
1,018,431,437,226 |
1,299,590,114,999 |
1,008,284,156,001 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
206,356,192,229 |
201,166,565,207 |
261,151,582,419 |
207,252,506,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,086,747,764 |
7,462,727,684 |
14,064,445,506 |
5,241,303,991 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,672,562,767 |
19,055,312,301 |
18,682,175,366 |
18,837,900,844 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,684,899,778 |
15,495,465,551 |
17,142,329,524 |
17,784,235,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,729,003,897 |
42,127,441,423 |
53,173,417,435 |
45,203,681,432 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,820,475,123 |
38,822,659,500 |
45,086,729,257 |
47,720,513,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
113,220,898,206 |
108,623,879,667 |
158,273,705,867 |
100,731,714,746 |
|
12. Thu nhập khác |
1,547,162,509 |
2,502,639,383 |
4,942,095,039 |
2,029,178,737 |
|
13. Chi phí khác |
267,353,188 |
901,271,420 |
1,372,654,891 |
134,040,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,279,809,321 |
1,601,367,963 |
3,569,440,148 |
1,895,138,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
114,500,707,527 |
110,225,247,630 |
161,843,146,015 |
102,626,852,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,452,182,211 |
16,755,275,917 |
26,947,608,176 |
16,050,178,682 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-112,122,664 |
-110,589,627 |
113,342,661 |
-18,602,752 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
95,160,647,980 |
93,580,561,340 |
134,782,195,178 |
86,595,277,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
91,938,984,427 |
89,202,056,995 |
129,513,703,405 |
83,639,705,095 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,221,663,553 |
4,378,504,345 |
5,268,491,773 |
2,955,571,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,659 |
|
|
1,721 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,721 |
|