1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,020,315,506,260 |
958,891,414,190 |
1,071,233,317,252 |
973,884,043,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,020,315,506,260 |
958,891,414,190 |
1,071,233,317,252 |
973,884,043,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
856,496,306,486 |
794,393,746,703 |
844,075,875,202 |
800,101,470,647 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
163,819,199,774 |
164,497,667,487 |
227,157,442,050 |
173,782,573,032 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,527,411,181 |
2,926,946,455 |
1,746,539,334 |
1,351,912,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,222,279,841 |
8,908,968,000 |
7,897,296,030 |
12,465,614,913 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,270,923,700 |
8,367,007,346 |
7,619,382,759 |
11,635,468,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,584,984,331 |
39,565,096,966 |
56,609,608,710 |
42,187,447,056 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,189,119,785 |
27,991,185,434 |
32,082,817,409 |
33,531,131,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
102,350,226,998 |
90,959,363,542 |
132,314,259,235 |
86,950,292,179 |
|
12. Thu nhập khác |
3,989,184,386 |
6,663,436,436 |
21,796,285,163 |
3,291,488,701 |
|
13. Chi phí khác |
1,091,326,854 |
1,993,589,506 |
1,366,509,467 |
2,582,072,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,897,857,532 |
4,669,846,930 |
20,429,775,696 |
709,416,304 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
105,248,084,530 |
95,629,210,472 |
152,744,034,931 |
87,659,708,483 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,732,741,441 |
14,933,925,794 |
22,189,524,422 |
12,414,517,314 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
686,232,338 |
-130,599,810 |
-93,972,997 |
-152,714,771 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,829,110,751 |
80,825,884,488 |
130,648,483,506 |
75,397,905,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,651,061,116 |
76,950,576,266 |
124,364,619,862 |
73,092,429,051 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,178,049,635 |
3,875,308,222 |
6,283,863,644 |
2,305,476,889 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,266 |
2,969 |
4,175 |
2,820 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,375 |
3,340 |
2,256 |
|