1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,097,100,773,159 |
922,996,410,636 |
1,020,315,506,260 |
958,891,414,190 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,097,100,773,159 |
922,996,410,636 |
1,020,315,506,260 |
958,891,414,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
915,955,097,631 |
781,706,741,743 |
856,496,306,486 |
794,393,746,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
181,145,675,528 |
141,289,668,893 |
163,819,199,774 |
164,497,667,487 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,318,526,896 |
3,270,359,681 |
2,527,411,181 |
2,926,946,455 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,151,070,013 |
9,053,405,152 |
9,222,279,841 |
8,908,968,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,613,936,827 |
7,776,408,303 |
8,270,923,700 |
8,367,007,346 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,954,162,741 |
41,142,281,361 |
41,584,984,331 |
39,565,096,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,162,980,195 |
25,431,606,611 |
13,189,119,785 |
27,991,185,434 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,195,989,475 |
68,932,735,450 |
102,350,226,998 |
90,959,363,542 |
|
12. Thu nhập khác |
2,143,508,079 |
3,141,126,457 |
3,989,184,386 |
6,663,436,436 |
|
13. Chi phí khác |
100,231,570 |
1,223,638,639 |
1,091,326,854 |
1,993,589,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,043,276,509 |
1,917,487,818 |
2,897,857,532 |
4,669,846,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
113,239,265,984 |
70,850,223,268 |
105,248,084,530 |
95,629,210,472 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,318,976,578 |
10,396,818,693 |
16,732,741,441 |
14,933,925,794 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
742,367,488 |
6,144,094 |
686,232,338 |
-130,599,810 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,177,921,918 |
60,447,260,481 |
87,829,110,751 |
80,825,884,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,937,370,125 |
57,038,024,722 |
84,651,061,116 |
76,950,576,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,240,551,793 |
3,409,235,759 |
3,178,049,635 |
3,875,308,222 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,772 |
2,200 |
3,266 |
2,969 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,772 |
|
|
2,375 |
|