1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,145,032,874,268 |
2,453,065,846,681 |
|
3,661,513,080,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
868,165,615 |
1,186,541,588 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,144,164,708,653 |
2,451,879,305,093 |
|
3,661,513,080,799 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,869,071,904,056 |
2,128,843,715,971 |
|
3,075,546,456,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
275,092,804,597 |
323,035,589,122 |
|
585,966,624,148 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,670,464,803 |
4,280,930,102 |
|
9,932,319,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,654,884,817 |
25,505,476,234 |
|
35,938,707,825 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,654,884,817 |
25,505,476,234 |
|
27,422,189,033 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
68,628,661,039 |
83,251,927,007 |
|
133,678,518,788 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,676,267,233 |
71,410,843,089 |
|
99,248,601,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,686,039,811 |
142,350,523,784 |
|
327,033,115,984 |
|
12. Thu nhập khác |
6,255,663,867 |
9,381,074,367 |
|
12,699,366,385 |
|
13. Chi phí khác |
1,502,851,664 |
1,588,427,113 |
|
2,050,628,419 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,752,812,203 |
7,792,647,254 |
|
10,648,737,966 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
128,438,852,014 |
150,143,171,038 |
|
337,681,853,950 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,869,333,764 |
29,207,910,408 |
|
58,722,821,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,914,862 |
-183,683,480 |
|
735,586,298 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,586,433,112 |
121,118,944,110 |
|
278,223,446,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,226,841,959 |
111,496,460,688 |
|
264,834,696,212 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
13,388,750,440 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,685 |
9,291 |
|
11,217 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|