TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,204,403,772,607 |
3,232,226,947,899 |
3,124,897,967,496 |
3,054,969,284,060 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,365,202,627 |
331,020,086,848 |
191,986,029,954 |
283,470,123,118 |
|
1. Tiền |
204,365,202,627 |
331,020,086,848 |
180,918,029,954 |
270,292,931,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11,068,000,000 |
13,177,191,781 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,047,157,085 |
19,757,107,124 |
25,353,999,711 |
16,099,130,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,100,166,710 |
21,825,381,824 |
27,422,274,411 |
21,380,003,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,053,009,625 |
-2,068,274,700 |
-2,068,274,700 |
-5,280,873,873 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,049,407,825,451 |
914,107,704,086 |
854,615,749,694 |
792,313,830,251 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
886,268,596,615 |
837,115,337,268 |
777,958,994,106 |
718,404,971,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,182,347,961 |
65,531,242,937 |
71,430,099,953 |
56,409,760,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,978,231,227 |
20,535,207,912 |
14,201,035,589 |
27,980,954,779 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,247,772,863 |
-9,074,084,031 |
-8,974,379,954 |
-10,481,856,855 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
66,226,422,511 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,695,394,766,838 |
1,730,692,782,363 |
1,803,552,197,338 |
1,757,194,301,219 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,695,394,766,838 |
1,730,692,782,363 |
1,803,552,197,338 |
1,761,528,041,356 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-4,333,740,137 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
216,188,820,606 |
236,649,267,478 |
249,389,990,799 |
205,891,899,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,764,220,909 |
51,188,104,413 |
57,649,214,429 |
57,423,514,874 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
175,162,041,521 |
185,067,632,374 |
191,647,889,846 |
148,454,383,539 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
262,558,176 |
393,530,691 |
92,886,524 |
14,001,059 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,253,953,948,989 |
2,245,569,003,400 |
2,220,088,694,935 |
2,182,381,216,228 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,238,976,848 |
23,403,405,875 |
25,666,109,696 |
27,947,587,480 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
446,875,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,238,976,848 |
23,403,405,875 |
25,666,109,696 |
27,500,712,480 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,828,706,501,459 |
1,833,520,880,809 |
1,828,211,876,147 |
1,796,085,065,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,802,668,734,982 |
1,808,790,428,643 |
1,804,111,986,543 |
1,772,615,738,759 |
|
- Nguyên giá |
3,248,096,564,999 |
3,257,933,480,176 |
3,316,732,564,631 |
3,332,476,248,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,445,427,830,017 |
-1,449,143,051,533 |
-1,512,620,578,088 |
-1,559,860,510,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,037,766,477 |
24,730,452,166 |
24,099,889,604 |
23,469,327,039 |
|
- Nguyên giá |
50,174,562,324 |
46,771,252,085 |
46,771,252,085 |
46,771,252,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,136,795,847 |
-22,040,799,919 |
-22,671,362,481 |
-23,301,925,046 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5,663,963,647 |
5,607,134,581 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,682,906,669 |
5,682,906,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,943,022 |
-75,772,088 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,702,117,917 |
65,547,837,809 |
38,642,542,488 |
38,295,850,240 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,702,117,917 |
65,547,837,809 |
38,642,542,488 |
38,295,850,240 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
313,706,352,765 |
308,496,878,907 |
307,304,202,957 |
299,845,578,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
294,225,322,381 |
289,738,772,763 |
289,550,169,294 |
282,800,399,431 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,935,675,324 |
2,012,661,895 |
1,808,500,223 |
1,899,556,067 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,545,355,060 |
16,745,444,249 |
15,945,533,440 |
15,145,622,631 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,458,357,721,596 |
5,477,795,951,299 |
5,344,986,662,431 |
5,237,350,500,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,923,504,630,830 |
2,834,912,965,621 |
2,585,792,163,748 |
2,475,639,059,977 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,595,859,830,882 |
2,692,695,713,502 |
2,492,275,843,614 |
2,297,629,067,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
456,129,377,286 |
507,847,240,310 |
460,272,080,833 |
417,799,394,736 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,665,443,676 |
56,657,924,107 |
51,318,227,051 |
31,457,153,920 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,551,684,986 |
92,260,019,472 |
103,559,929,259 |
104,699,422,153 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,623,335,769 |
77,864,612,190 |
74,388,440,045 |
100,710,869,130 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,700,720,635 |
19,766,930,020 |
23,685,421,031 |
16,746,775,777 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
137,475,000 |
70,087,500 |
44,050,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,889,120,237 |
45,640,612,456 |
45,124,789,650 |
107,625,462,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,814,513,297,183 |
1,835,841,377,568 |
1,679,136,630,354 |
1,463,809,283,282 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,755,733,967 |
6,755,733,967 |
6,755,733,967 |
6,679,728,038 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,893,642,143 |
49,991,175,912 |
47,990,541,424 |
48,100,978,185 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
327,644,799,948 |
142,217,252,119 |
93,516,320,134 |
178,009,992,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
695,939,200 |
732,389,200 |
813,389,200 |
537,389,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
310,080,888,009 |
125,843,144,914 |
78,505,805,202 |
162,786,607,853 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,477,956,096 |
3,734,008,928 |
2,460,175,761 |
2,063,193,674 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,390,016,643 |
11,907,709,077 |
11,736,949,971 |
12,622,801,535 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,534,853,090,766 |
2,642,882,985,678 |
2,759,194,498,683 |
2,761,711,440,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,534,853,090,766 |
2,642,882,985,678 |
2,759,194,498,683 |
2,761,711,440,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
485,994,410,000 |
680,384,030,000 |
680,384,030,000 |
680,384,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
485,994,410,000 |
680,384,030,000 |
680,384,030,000 |
680,384,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,564,526,968 |
23,564,526,968 |
23,564,526,968 |
23,564,526,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,273,435,879,605 |
1,487,530,587,478 |
1,487,530,587,478 |
1,487,530,587,478 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,963,762,278 |
2,398,764,475 |
2,398,764,475 |
2,398,764,475 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
674,844,529,416 |
373,559,822,368 |
489,664,902,928 |
493,811,497,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
111,961,784,748 |
264,872,281,700 |
379,853,612,523 |
97,036,984,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
562,882,744,668 |
108,687,540,668 |
109,811,290,405 |
396,774,513,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
75,049,982,499 |
75,445,254,389 |
75,651,686,834 |
74,022,033,941 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,458,357,721,596 |
5,477,795,951,299 |
5,344,986,662,431 |
5,237,350,500,288 |
|