MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,449,191,422,944 2,736,506,197,966 3,002,970,266,526 3,002,970,266,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,385,405,986 167,742,696,261 179,550,636,005 179,550,636,005
1. Tiền 170,385,405,986 167,742,696,261 179,550,636,005 179,550,636,005
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,450,000,000 112,603,038,334 144,175,634,275 144,175,634,275
1. Chứng khoán kinh doanh 450,000,000 12,603,038,334 44,175,634,275 44,175,634,275
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 700,682,208,144 763,183,154,480 926,755,867,464 926,755,867,464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 593,588,214,814 635,736,523,047 742,284,972,573 742,284,972,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 101,533,703,193 118,487,564,842 107,250,246,555 107,250,246,555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,760,742,789 20,323,563,947 21,925,310,276 21,925,310,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,108,018,822 -11,364,497,356 -10,931,084,451 -10,931,084,451
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,907,566,170 66,226,422,511 66,226,422,511
IV. Hàng tồn kho 1,326,143,417,954 1,499,350,833,329 1,568,684,765,319 1,568,684,765,319
1. Hàng tồn kho 1,326,143,417,954 1,499,350,833,329 1,568,684,765,319 1,568,684,765,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 201,530,390,860 193,626,475,562 183,803,363,463 183,803,363,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,007,444,332 28,387,238,304 28,337,190,296 28,337,190,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 171,204,438,923 165,066,144,954 155,383,613,554 155,383,613,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,507,605 173,092,304 82,559,613 82,559,613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,067,753,283,875 2,040,642,949,282 2,165,771,449,610 2,165,771,449,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,303,241,860 19,272,719,874 21,494,600,179 21,494,600,179
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,303,241,860 19,272,719,874 21,494,600,179 21,494,600,179
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,686,949,543,025 1,462,252,442,953 1,639,278,791,883 1,639,278,791,883
1. Tài sản cố định hữu hình 1,659,281,093,692 1,435,337,569,340 1,613,209,650,820 1,613,209,650,820
- Nguyên giá 2,803,321,891,696 2,578,692,620,297 2,814,747,070,060 2,814,747,070,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,144,040,798,004 -1,143,355,050,957 -1,201,537,419,240 -1,201,537,419,240
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,668,449,333 26,914,873,613 26,069,141,063 26,069,141,063
- Nguyên giá 49,104,846,868 49,104,846,868 49,104,846,868 49,104,846,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,436,397,535 -22,189,973,255 -23,035,705,805 -23,035,705,805
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,993,233,870 249,654,971,189 199,174,799,086 199,174,799,086
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,993,233,870 249,654,971,189 199,174,799,086 199,174,799,086
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,400,000,000 10,400,000,000 14,600,000,000 14,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,400,000,000 10,400,000,000 14,600,000,000 14,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 304,107,265,120 299,062,815,266 291,223,258,462 291,223,258,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 278,716,718,522 273,514,977,849 265,982,611,492 265,982,611,492
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,045,726,679 4,002,928,308 4,495,648,671 4,495,648,671
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,344,819,919 21,544,909,109 20,744,998,299 20,744,998,299
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,516,944,706,819 4,777,149,147,248 5,168,741,716,136 5,168,741,716,136
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,645,274,299,402 2,786,275,868,004 3,079,854,682,269 3,079,854,682,269
I. Nợ ngắn hạn 2,318,526,704,468 2,368,238,469,216 2,694,056,383,245 2,694,056,383,245
1. Phải trả người bán ngắn hạn 547,617,603,461 528,125,334,687 474,158,816,629 474,158,816,629
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,102,720,329 272,999,154,629 332,052,047,211 332,052,047,211
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,861,208,971 91,754,751,329 43,508,963,435 43,508,963,435
4. Phải trả người lao động 66,730,368,039 89,854,310,481 72,520,719,618 72,520,719,618
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,344,903,252 9,799,363,422 16,804,471,066 16,804,471,066
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 255,300,000 191,475,000 127,650,000 127,650,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,297,772,365 34,123,047,416 36,924,440,026 36,924,440,026
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,333,575,596,864 1,295,904,102,152 1,686,413,616,092 1,686,413,616,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,405,733,967 7,228,133,967 4,405,733,967 4,405,733,967
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,335,497,220 38,258,796,133 27,139,925,201 27,139,925,201
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 326,747,594,934 418,037,398,788 385,798,299,024 385,798,299,024
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,238,616,931 3,057,284,928 3,056,285,727 3,056,285,727
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 316,246,081,167 408,337,790,386 372,534,399,718 372,534,399,718
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 487,868,737 542,006,928 835,918,581 835,918,581
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,775,028,099 6,100,316,546 9,371,694,998 9,371,694,998
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,871,670,407,417 1,990,873,279,244 2,088,887,033,867 2,088,887,033,867
I. Vốn chủ sở hữu 1,871,670,407,417 1,990,873,279,244 2,088,887,033,867 2,088,887,033,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 162,128,986,832 162,128,986,832 162,128,986,832 162,128,986,832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,020,426,805,901 1,026,313,716,207 1,061,533,781,264 1,061,533,781,264
5. Cổ phiếu quỹ -138,564,459,864 -138,564,459,864 -138,564,459,864 -138,564,459,864
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,947,290,809 6,947,290,809 1,755,382,169 1,755,382,169
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,408,516,387 380,221,954,573 446,566,226,022 446,566,226,022
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 241,781,458,749 351,595,478,664 400,617,676,331 400,617,676,331
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,627,057,638 28,626,475,909 45,948,549,691 45,948,549,691
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,328,857,352 67,831,380,687 69,472,707,444 69,472,707,444
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,516,944,706,819 4,777,149,147,248 5,168,741,716,136 5,168,741,716,136
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.