MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,151,925,778,638 1,220,832,320,717 1,366,274,984,438 1,417,944,569,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,777,927,244 58,677,900,539 42,140,360,197 54,714,762,477
1. Tiền 53,777,927,244 58,677,900,539 42,140,360,197 54,714,762,477
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,763,549,000 45,188,315,480 45,188,315,480 49,308,438,162
1. Chứng khoán kinh doanh 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000 12,061,200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,313,549,000 32,738,315,480 32,738,315,480 37,247,238,162
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 485,671,452,906 512,414,798,821 519,721,426,112 522,144,220,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 425,724,655,432 396,479,922,914 350,365,444,483 454,692,934,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,313,107,743 74,447,919,122 63,431,644,616 72,055,843,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 35,478,402,200
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 99,584,600,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,033,620,177 11,461,513,368 11,678,025,796 9,341,459,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,699,433,647 -5,752,461,984 -5,637,791,984 -14,245,519,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 299,503,201 299,503,201 299,503,201 299,503,201
IV. Hàng tồn kho 508,533,234,510 540,297,026,660 679,558,012,267 718,888,810,170
1. Hàng tồn kho 508,533,234,510 540,297,026,660 679,558,012,267 718,915,183,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,373,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,179,614,978 64,254,279,217 79,666,870,382 72,888,338,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,366,416,135 20,188,734,795 18,742,955,740 21,965,246,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,769,164,953 44,065,544,422 60,623,914,642 50,338,806,041
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,033,890 300,000,000 584,285,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 720,228,609,693 812,663,494,184 930,052,263,801 1,169,241,174,625
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,639,727,613 6,308,033,971 6,967,628,007 9,273,630,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,639,727,613 6,308,033,971 6,967,628,007 9,273,630,348
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 572,256,427,332 635,138,847,892 657,159,204,069 995,971,331,270
1. Tài sản cố định hữu hình 553,924,547,057 616,378,865,273 635,516,414,957 963,957,523,837
- Nguyên giá 1,123,662,272,316 1,212,263,039,602 1,258,087,848,046 1,641,209,495,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -569,737,725,259 -595,884,174,329 -622,571,433,089 -677,251,971,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,331,880,275 18,759,982,619 21,642,789,112 32,013,807,433
- Nguyên giá 26,671,721,451 27,514,903,269 30,831,700,869 46,262,338,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,339,841,176 -8,754,920,650 -9,188,911,757 -14,248,531,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,615,184,826 99,528,400,873 187,414,304,249 72,584,792,821
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 187,414,304,249
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,615,184,826 99,528,400,873 72,584,792,821
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,717,269,922 71,688,211,448 78,511,127,476 91,411,420,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,268,130,814 63,476,982,147 70,383,903,804 73,522,823,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 437,992,767 433,794,785 583,500,982 661,630,942
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 8,011,146,341 7,543,722,690
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,777,434,516 17,226,965,773
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,872,154,388,331 2,033,495,814,901 2,296,327,248,239 2,587,185,744,621
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,075,641,892,520 1,153,617,332,156 1,338,008,672,316 1,490,992,928,143
I. Nợ ngắn hạn 1,048,988,935,364 1,065,361,841,524 1,200,762,856,403 1,385,757,189,623
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,932,626,024 163,197,421,235 189,296,942,489 241,406,296,938
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,408,008,752 26,612,119,558 26,162,680,334 19,542,703,892
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,119,001,214 32,248,896,359 30,606,767,225 25,780,214,132
4. Phải trả người lao động 45,867,492,700 33,565,757,391 37,103,393,103 34,501,103,427
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,312,207,529 13,121,859,568 10,789,521,552 20,331,342,769
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 125,454,544 124,206,459 190,206,817
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,972,101,147 17,459,438,369 20,773,524,072 15,587,016,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 705,794,306,631 719,852,414,217 829,535,804,138 972,998,939,491
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,143,826,511 10,484,606,061 10,891,902,092 11,299,198,123
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,313,910,312 48,695,122,307 45,602,321,398 44,120,167,087
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,652,957,156 88,255,490,632 137,245,815,913 105,235,738,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 481,366,534 481,366,534 481,366,534 555,526,534
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,489,663,240 85,842,141,230 134,626,217,115 102,375,306,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 767,999,733 -85,965,377 15,843,037
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,913,927,649 2,017,948,245 2,122,389,227 2,304,905,963
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 796,512,495,811 879,878,482,745 958,318,575,923 1,096,192,816,478
I. Vốn chủ sở hữu 796,512,495,811 879,878,482,745 958,318,575,923 1,096,192,816,478
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,005,310,000 259,201,940,000 259,201,940,000 259,201,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 216,005,310,000 259,201,940,000 259,201,940,000 259,201,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 309,636,832 309,636,832 309,636,833 309,636,832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 443,045,846,026 444,542,653,639 444,542,653,639 446,041,089,732
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,717,251,970 4,172,748,444 4,172,748,444 4,172,748,444
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,387,030,210 136,783,154,348 213,164,020,684 337,164,976,039
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,349,005,488 213,164,020,684 337,164,976,039
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,038,024,722 136,783,154,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,047,420,773 34,868,349,482 35,677,546,614 49,302,425,431
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,872,154,388,331 2,033,495,814,901 2,296,327,248,239 2,587,185,744,621
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.