1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
591,876,478,446 |
569,192,964,594 |
1,139,239,864,510 |
836,093,475,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,507,058,513 |
3,296,050,050 |
3,022,220,000 |
7,491,437,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
586,369,419,933 |
565,896,914,544 |
1,136,217,644,510 |
828,602,038,046 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
562,216,094,360 |
529,446,150,937 |
1,097,815,823,954 |
803,576,864,248 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,153,325,573 |
36,450,763,607 |
38,401,820,556 |
25,025,173,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
947,591,690 |
596,162,909 |
1,268,370,108 |
488,852,139 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
8,886,150 |
101,657,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
101,657,535 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,199,430,595 |
5,271,294,390 |
15,986,489,335 |
6,229,633,428 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,954,459,748 |
2,886,220,922 |
8,112,423,141 |
4,624,401,328 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,947,026,920 |
28,889,411,204 |
15,562,392,038 |
14,558,333,646 |
|
12. Thu nhập khác |
1,130,521,000 |
332,310,000 |
4,658,436,682 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
14 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,130,521,000 |
332,310,000 |
4,658,436,668 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,077,547,920 |
29,221,721,204 |
20,220,828,706 |
14,558,333,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,015,509,584 |
5,844,344,240 |
4,120,487,372 |
2,911,666,729 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,062,038,336 |
23,377,376,964 |
16,100,341,334 |
11,646,666,917 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,062,038,336 |
23,377,376,964 |
16,100,341,334 |
11,646,666,917 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
568 |
1,100 |
756 |
548 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
568 |
1,100 |
756 |
548 |
|