1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
684,527,916,309 |
355,231,847,877 |
491,987,191,637 |
407,392,805,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,768,037,278 |
157,465,000 |
3,092,064,500 |
3,351,480,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
669,759,879,031 |
355,074,382,877 |
488,895,127,137 |
404,041,325,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
649,814,523,956 |
346,941,718,225 |
476,443,054,009 |
398,038,931,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,945,355,075 |
8,132,664,652 |
12,452,073,128 |
6,002,394,907 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
872,417,822 |
950,708,930 |
1,084,493,668 |
714,783,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
92,050,685 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
92,050,685 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,343,134,683 |
4,235,289,726 |
5,868,119,663 |
6,302,423,547 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,111,461,695 |
3,894,962,844 |
3,539,420,474 |
3,459,375,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,363,176,519 |
953,121,012 |
4,129,026,659 |
-3,136,671,402 |
|
12. Thu nhập khác |
3,076,167,420 |
4,881,693 |
959,765,726 |
806,181,818 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,076,167,420 |
4,881,693 |
959,765,726 |
806,181,818 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,439,343,939 |
958,002,705 |
5,088,792,385 |
-2,330,489,584 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
903,014,688 |
191,600,541 |
1,017,758,477 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,536,329,251 |
766,402,164 |
4,071,033,908 |
-2,330,489,584 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,536,329,251 |
766,402,164 |
4,071,033,908 |
-2,330,489,584 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
166 |
36 |
192 |
-110 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
166 |
36 |
192 |
-110 |
|