TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,984,722,415 |
244,822,959,609 |
261,352,885,895 |
260,379,993,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,923,380,669 |
45,453,463,622 |
31,616,838,649 |
17,563,695,842 |
|
1. Tiền |
3,823,380,669 |
24,453,463,622 |
10,616,838,649 |
4,363,695,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,100,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
13,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,552,606,803 |
108,077,183,617 |
97,285,126,810 |
132,255,154,994 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,684,091,792 |
66,756,912,696 |
76,099,796,249 |
88,795,576,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,501,450,000 |
35,022,585,600 |
11,746,434,400 |
29,562,950,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
367,065,011 |
6,297,685,321 |
9,438,896,161 |
13,896,628,168 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,493,973,710 |
71,286,326,137 |
132,413,102,970 |
110,529,512,759 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,069,608,337 |
71,286,326,137 |
132,413,102,970 |
110,529,512,759 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,575,634,627 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,761,233 |
5,986,233 |
37,817,466 |
31,629,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,761,233 |
5,986,233 |
37,817,466 |
31,629,966 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,576,579,942 |
22,949,832,929 |
22,448,266,254 |
22,153,822,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,069,050,240 |
21,639,707,586 |
21,263,420,946 |
21,100,806,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,963,744,083 |
6,546,750,244 |
6,182,812,419 |
5,756,652,991 |
|
- Nguyên giá |
36,325,672,613 |
36,325,672,613 |
36,380,372,613 |
36,380,372,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,361,928,530 |
-29,778,922,369 |
-30,197,560,194 |
-30,623,719,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,105,306,157 |
15,092,957,342 |
15,080,608,527 |
15,344,153,741 |
|
- Nguyên giá |
15,361,945,425 |
15,361,945,425 |
15,361,945,425 |
15,649,117,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,639,268 |
-268,988,083 |
-281,336,898 |
-304,963,684 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,507,529,702 |
1,310,125,343 |
1,184,845,308 |
1,053,016,039 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,507,529,702 |
1,310,125,343 |
1,184,845,308 |
1,053,016,039 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
241,561,302,357 |
267,772,792,538 |
283,801,152,149 |
282,533,816,332 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,733,492,495 |
68,646,846,678 |
82,433,106,334 |
80,977,655,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,733,492,495 |
68,646,846,678 |
82,433,106,334 |
80,977,655,139 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,930,320,701 |
10,542,277,987 |
34,140,991,054 |
51,464,633,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,277,847,550 |
25,225,320,350 |
13,270,327,260 |
24,413,058,980 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
752,245,456 |
754,959,458 |
1,270,964,626 |
929,887,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,582,595,764 |
1,745,505,046 |
2,099,664,911 |
1,260,877,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,157,129,231 |
1,193,383,669 |
1,610,918,644 |
916,537,245 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
194,200,000 |
2,983,352,375 |
5,318,752,375 |
1,200,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
23,200,000,000 |
22,100,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,839,153,793 |
3,002,047,793 |
2,621,487,464 |
1,991,459,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,827,809,862 |
199,125,945,860 |
201,368,045,815 |
201,556,161,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,827,809,862 |
199,125,945,860 |
201,368,045,815 |
201,556,161,193 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,898,824,169 |
10,196,960,167 |
12,439,060,122 |
12,627,175,500 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,772,740,324 |
1,298,135,998 |
2,242,099,954 |
3,728,351,331 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,126,083,845 |
8,898,824,169 |
10,196,960,168 |
8,898,824,169 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
241,561,302,357 |
267,772,792,538 |
283,801,152,149 |
282,533,816,332 |
|